chịu thua trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chịu thua trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chịu thua * verb -to yield; to give up.
Xem chi tiết »
18. Anh nghĩ là chúng sẽ chịu thua không chống trả sao? You don't think they'd give up without a fight?
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chịu · chịu ép · chịu ăn · chịu ơn · chịu cực · chịu khó · chịu khổ · chịu kém ...
Xem chi tiết »
- I give in. Tôi chịu thua. - I beg you. Tôi xin bạn. - I never liked it anyway. Tôi không thích cái này lắm. - In the nick of time. Vừa đúng/kịp lúc. - I ...
Xem chi tiết »
chịu thua = verb to yield; to give up to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
The possibility exist that you could sustain a loss of some or all of your initial investment and therefore you should not invest money that you cannot afford ...
Xem chi tiết »
Chịu thua đó là: to yield; to give up. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Anh nghĩ là chúng sẽ chịu thua không chống trả sao? You don't think they'd give up without a fight? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
chịu thua rồi tiếng anh là gì - Từ điển Việt Anh. chịu thua. to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "em chịu thua rồi" into English. Human translations with examples: fail, lost, loser, blast, uncle!, i yield, no idea, you lost, ...
Xem chi tiết »
“chịu thua” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ họ chịu thua áp lực của người tiêu dùng và dà thiết kố lại bao bì. they gave in to consumer pressure and ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chịu thua' trong tiếng Anh. chịu thua là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chịu thua' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh. 1. Chịu thua Adc. Adc bailout. 2. Bả không chịu thua. She's not backing down.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chịu Thua Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thua tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu