Từ điển Việt Anh "chịu Thua" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chịu thua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chịu thua
chịu thua- verb
- to yield; to give up
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chịu thua
- đgt. Đành nhận là bị thua: Đến keo thứ hai, đô vật ấy chịu thua.
nđg. Nhận sự thua của mình. Chịu thua thiệt ; như Chịu thiệt.Từ khóa » Chịu Thua Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
'chịu Thua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
- I Give In. Tôi Chịu Thua.... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Tra Từ Chịu Thua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BẠN CHỊU THUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"chịu Thua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Results For Em Chịu Thua Rồi Translation From Vietnamese To English
-
Chịu Thua - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...