chịu thua trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"sự chịu thua" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "sự chịu thua" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: climb-down. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chịu thua trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chịu thua * verb -to yield; to give up.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chịu thua. to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; ...
Xem chi tiết »
Anh nghĩ là chúng sẽ chịu thua không chống trả sao? You don't think they'd give up without a fight? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
chịu thua rồi tiếng anh là gì - Từ điển Việt Anh. chịu thua. to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to ...
Xem chi tiết »
The possibility exist that you could sustain a loss of some or all of your initial investment and therefore you should not invest money that you cannot afford ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HAY CHỊU THUA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAY ... Capitulation" có nghĩa là đầu hàng hay chịu thua.
Xem chi tiết »
- I give in. Tôi chịu thua. - I beg you. Tôi xin bạn. - I never liked it anyway. Tôi không thích cái này lắm. - In the nick of time. Vừa đúng/kịp lúc. - I ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dư thừa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
A gambler hates to lose . 11. Kẻ yếu luôn thua. The weak get taken . 12. Không ăn thua, Frodo. It's not working, Mr. Frodo . 13. Tôi chịu thua rồi.
Xem chi tiết »
3. Ổng không chịu thua. He's not backing down . 4. Lại chịu thua nữa. Another fucking submission ! 5. Tôi chịu thua rồi. I'm convinced .
Xem chi tiết »
chịu thua = verb to yield; to give up to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to ... Bị thiếu: la gi
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chịu thua trong tiếng Trung ... 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》称臣 《自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chịu Thua Trong Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thua trong tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu