HAY CHỊU THUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HAY CHỊU THUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hay chịu thua
or succumb
hay chịu thua
{-}
Phong cách/chủ đề:
Capitulation refers to surrendering or giving up.Sự thật có quá nhiều người bị bỏ lại đàng sau hay chịu thua thiệt vì sự cố tình không tôn trọng nhân phẩm và nhân quyền của những người đó làm cho việc thảo luận này hôm nay trở nên quan trọng hơn bao giờ hết và cần phải có những hành động theo sau vô cùng khẩn thiết hơn bao giờ hết.
The fact that so many are being left behind or disadvantaged because of a failure to appreciate their dignity and rights makes this discussion today all the more important and the actions that must follow it ever more urgent.Tôi có nên bảo vệ công lý hay chịu thua tà ác?
Should we defend, defeat or disuade evil?Đội đi từ đâu phụ thuộcvào việc đội sẽ vượt qua tiếng ồn hay chịu thua áp lực.
Where the team goes from heredepends on if the team will overcome the noise or succumb to the pressure.Mỹ dường như đang tiếp tục biện pháp gây sức ép tối đa với vài nước ủng hộ và không nghĩ nhiều về những hậu quả khôn lường hoặc sẽ đáp trả như thế nào nếu mặc định của họ- rằng Iran sẽ nổ tunghay chịu thua để bước vào bàn đàm phán- thất bại”, ông Brett McGurk, cựu phái viên đặc biệt của ông Trump về liên minh toàn cầu chống lại IS, viết gần đây.
The U.S. seems to have embarked on its'maximum pressure' campaign with few allies and little forethought as to unintended consequences or how to respond if key assumptions- e.g., that Iran will implodeor succumb and enter talks on U.S. terms- prove false," Brett McGurk, Mr. Trump's former special envoy for the global coalition against the Islamic State, wrote recently.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrận thuathua trận đội thuabên thuacô thuangươi thuathua kiện khả năng thua lỗ liverpool thuacậu thuaHơnSử dụng với trạng từchưa thuavẫn thuacũng thuavừa thuathua hơn thua xa sắp thuathua quá nhiều HơnSử dụng với động từchịu thua kém bị thua lỗ tiếp tục thuahoạt động thua lỗ Một cô gái như vậy luôn tự tin, cô ấy không muốnchịu khuất phục để thuyết phục hay chịu thua trước khó khăn.
Such a girl is always self-confident,she does not wish to succumb to persuasion or succumb to difficulties.Capitulation" có nghĩa là đầu hàng hay chịu thua..
Market capitulation means to surrender or give up.Ổng không chịu thua.
He's not backing down.Kuroyoru chịu thua và nói.
Kuroyoru gave up and spoke.Cô ấy không chịu thua.
She's not backing down.Cô gái Tôi chịu thua.
The girl I gave up.James nào có chịu thua.
Which James gives up.Nhưng Rachel vẫn không chịu thua.
But Rachel isn't giving up.Tôi cố gắng nhưng chịu thua.
I try, but give up.Elena cuối cùng đã chịu thua Damon.
Elena had succumbed to Damon in the end.Cô quyết định chịu thua trước.
You decide to give up first.Tôi hoàn toàn chịu thua!
I completely gave up!Tôi cố gắng nhưng chịu thua.
I attempted but gave up.Trung Quốc không chịu thua….
But China is not giving up….Nhưng con rắn vẫn chưa chịu thua.
Yet, the serpent has not given up.Họ chịu thua cám dỗ của ma quỷ.
They succumbed to Satan's temptations.Hay chúng ta chịu thua ngọn núi đó?
Or do we let the mountain win?Hay, đúng hơn, không chịu thua.
Or, rather, they don't give.Vậy anh nên giữ bông hoa và bỏ đi mà không quyên góp gì hay nên chịu thua áp lực của nguyên tắc đáp trả và đóng góp một cái gì đó?
Should he keep the flower and walk away without giving anything in return, or should he yield to the pressure of the deeply ingrained reciprocity rule and provide a contribution?MySpace đã chịu thua Facebook.
Myspace lost to Facebook.MySpace đã chịu thua Facebook.
MySpace lost out to Facebook.Chúng tôi chịu thua..
We have had enough.Và ổng không chịu thua.
And he don't give up.Rồng Tiên nào có chịu thua.
What no Dragons to defeat?Chúng tôi chịu thua phen này.
I give up on this loser.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1379, Thời gian: 0.5719 ![]()
hay cũhay của người khác

Tiếng việt-Tiếng anh
hay chịu thua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hay chịu thua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
haysự liên kếtorhaytính từgoodbesthaytrạng từbetterchịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtakethuađộng từlosewinthuadanh từlossdefeatloserTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chịu Thua Trong Tieng Anh La Gi
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Sự Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
'chịu Thua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
BẠN CHỊU THUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
- I Give In. Tôi Chịu Thua.... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Nghĩa Của "dư Thừa" Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thua' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Tra Từ Chịu Thua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chịu Thua Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số