Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
yield, flunk, give up là các bản dịch hàng đầu của "chịu thua" thành Tiếng Anh.
chịu thua + Thêm bản dịch Thêm chịu thuaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
yield
verbĐiều đó thể như chúng ta chưa hề chịu thua, thể như chúng ta chưa hề nhưọng bộ cám dỗ.
It is as if we had not succumbed, as if we had not yielded to temptation.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
flunk
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
give up
verbAnh nghĩ là chúng sẽ chịu thua không chống trả sao?
You don't think they'd give up without a fight?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
surrender
verb nounNgài sẽ cảm thấy cô ta sẽ chịu thua người mà... mà dễ bị kích động.
You'd feel that she would surrender to the right man... which is irritating.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chịu thua " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chịu thua" có bản dịch thành Tiếng Anh
- người chịu thua thiệt disadvantaged
- sự chịu thua climb-down
- không chịu thua unsustained
Bản dịch "chịu thua" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chịu Thua Trong Tieng Anh La Gi
-
Sự Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
'chịu Thua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
BẠN CHỊU THUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HAY CHỊU THUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
- I Give In. Tôi Chịu Thua.... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Nghĩa Của "dư Thừa" Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thua' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Tra Từ Chịu Thua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chịu Thua Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số