Chịu Thua Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chịu thua
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chịu thua tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chịu thua trong tiếng Trung và cách phát âm chịu thua tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chịu thua tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chịu thua tiếng Trung chịu thua (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chịu thua tiếng Trung 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人 (phát âm có thể chưa chuẩn)
拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》称臣 《自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服。》服气 《由衷地信服。》hắn ta còn chưa chịu thua. 他还不服气。伏输 ; 服软 ; 服输 《承认失败; 也作服输。》không chịu thua trước khó khăn不在困难前面服软甘拜下风 《佩服别人, 自认不如。》nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi. 您的棋实在高明, 我只有甘拜下风。 含糊 《示弱(多用于否定)。》đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua. 要比就比, 我绝不含糊。买帐 《承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。》không chịu thua nó đâu. 不买他的帐。 认输 《承认失败。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chịu thua hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phá lên cười tiếng Trung là gì?
  • ró ráy tiếng Trung là gì?
  • nói thánh nói tướng tiếng Trung là gì?
  • đau khổ tột độ tiếng Trung là gì?
  • quay người lại tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chịu thua trong tiếng Trung

拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》称臣 《自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服。》服气 《由衷地信服。》hắn ta còn chưa chịu thua. 他还不服气。伏输 ; 服软 ; 服输 《承认失败; 也作服输。》không chịu thua trước khó khăn不在困难前面服软甘拜下风 《佩服别人, 自认不如。》nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi. 您的棋实在高明, 我只有甘拜下风。 含糊 《示弱(多用于否定)。》đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua. 要比就比, 我绝不含糊。买帐 《承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。》không chịu thua nó đâu. 不买他的帐。 认输 《承认失败。》

Đây là cách dùng chịu thua tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chịu thua tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》称臣 《自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服。》服气 《由衷地信服。》hắn ta còn chưa chịu thua. 他还不服气。伏输 ; 服软 ; 服输 《承认失败; 也作服输。》không chịu thua trước khó khăn不在困难前面服软甘拜下风 《佩服别人, 自认不如。》nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi. 您的棋实在高明, 我只有甘拜下风。 含糊 《示弱(多用于否定)。》đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua. 要比就比, 我绝不含糊。买帐 《承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。》không chịu thua nó đâu. 不买他的帐。 认输 《承认失败。》

Từ điển Việt Trung

  • rãnh nhỏ giọt tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ thụy sỹ tiếng Trung là gì?
  • rượu cũ tiếng Trung là gì?
  • nhà quê tiếng Trung là gì?
  • rừng tre nứa tiếng Trung là gì?
  • hốt me tiếng Trung là gì?
  • cà ri tiếng Trung là gì?
  • cần cẩu tiếng Trung là gì?
  • đằng sau hậu trường tiếng Trung là gì?
  • bể rò rỉ tiếng Trung là gì?
  • ngói nóc ngói bò tiếng Trung là gì?
  • họ Cự tiếng Trung là gì?
  • mô hình thu nhỏ tiếng Trung là gì?
  • vàng đủ tuổi tiếng Trung là gì?
  • võ khố tiếng Trung là gì?
  • tìm thấy tiếng Trung là gì?
  • lê lết tiếng Trung là gì?
  • châm thuật tiếng Trung là gì?
  • cái cưa tròn tiếng Trung là gì?
  • ngay thảo tiếng Trung là gì?
  • bể bùn tiếng Trung là gì?
  • thiệp sự tiếng Trung là gì?
  • tiến bước tiếng Trung là gì?
  • tự gò bó tiếng Trung là gì?
  • nhắn lời tiếng Trung là gì?
  • nước mắt thương tâm tiếng Trung là gì?
  • tiết phẫn tiếng Trung là gì?
  • việc nặng tiếng Trung là gì?
  • bữa ít bữa nhiều tiếng Trung là gì?
  • tù đày tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chịu Thua Trong Tieng Anh La Gi