Chịu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chịu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chịu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chịu trong tiếng Trung và cách phát âm chịu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chịu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chịu tiếng Trung chịu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chịu tiếng Trung 担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 (phát âm có thể chưa chuẩn)
担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 《(担名儿)承担某种名分。》担受 《承担; 经受。》伏 《屈服; 低头承认; 被迫接受。》chịu thua伏输。nhận tội; chịu tội伏罪甘愿 《心甘情愿。》chịu phạt. 甘愿受罚。含糊 《示弱(多用于否定)。》接受 《对事物容纳而不拒绝。》chịu thử thách. 接受考验。chịu sự giáo huấn. 接受教训。禁; 经 《禁受; 耐。》chịu không nổi; gánh vác không đặng. 经不起。chịu được thử thách. 经得起考验。yếu ớt không chịu nổi gió. 弱不禁风。 禁受; 吃 《受; 忍受。》chịu nặng. 吃重。chịu không nổi sự đả kích. 禁受不住打击。肯 《表示主观上乐 意; 表示接受要求。》chịu khiêm tốn tiếp thu ý kiến. 肯虚心 接受意见。tôi mời anh ấy đến, sao anh ấy không chịu đến. 我请他来, 他怎么也不肯来。 揽承 《应承; 承揽。》没辙 《没有办法。》蒙受; 遭受 《受到(不幸或损害)。》chịu ơn. 蒙受恩惠。 赊 《赊欠。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chịu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • vì việc nước quên tình nhà tiếng Trung là gì?
  • dỡ trại tiếng Trung là gì?
  • xuất phát từ nội tâm tiếng Trung là gì?
  • động cơ roto dây cuốn tiếng Trung là gì?
  • lời khai trên giấy tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chịu trong tiếng Trung

担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 《(担名儿)承担某种名分。》担受 《承担; 经受。》伏 《屈服; 低头承认; 被迫接受。》chịu thua伏输。nhận tội; chịu tội伏罪甘愿 《心甘情愿。》chịu phạt. 甘愿受罚。含糊 《示弱(多用于否定)。》接受 《对事物容纳而不拒绝。》chịu thử thách. 接受考验。chịu sự giáo huấn. 接受教训。禁; 经 《禁受; 耐。》chịu không nổi; gánh vác không đặng. 经不起。chịu được thử thách. 经得起考验。yếu ớt không chịu nổi gió. 弱不禁风。 禁受; 吃 《受; 忍受。》chịu nặng. 吃重。chịu không nổi sự đả kích. 禁受不住打击。肯 《表示主观上乐 意; 表示接受要求。》chịu khiêm tốn tiếp thu ý kiến. 肯虚心 接受意见。tôi mời anh ấy đến, sao anh ấy không chịu đến. 我请他来, 他怎么也不肯来。 揽承 《应承; 承揽。》没辙 《没有办法。》蒙受; 遭受 《受到(不幸或损害)。》chịu ơn. 蒙受恩惠。 赊 《赊欠。》

Đây là cách dùng chịu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chịu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 《(担名儿)承担某种名分。》担受 《承担; 经受。》伏 《屈服; 低头承认; 被迫接受。》chịu thua伏输。nhận tội; chịu tội伏罪甘愿 《心甘情愿。》chịu phạt. 甘愿受罚。含糊 《示弱(多用于否定)。》接受 《对事物容纳而不拒绝。》chịu thử thách. 接受考验。chịu sự giáo huấn. 接受教训。禁; 经 《禁受; 耐。》chịu không nổi; gánh vác không đặng. 经不起。chịu được thử thách. 经得起考验。yếu ớt không chịu nổi gió. 弱不禁风。 禁受; 吃 《受; 忍受。》chịu nặng. 吃重。chịu không nổi sự đả kích. 禁受不住打击。肯 《表示主观上乐 意; 表示接受要求。》chịu khiêm tốn tiếp thu ý kiến. 肯虚心 接受意见。tôi mời anh ấy đến, sao anh ấy không chịu đến. 我请他来, 他怎么也不肯来。 揽承 《应承; 承揽。》没辙 《没有办法。》蒙受; 遭受 《受到(不幸或损害)。》chịu ơn. 蒙受恩惠。 赊 《赊欠。》

Từ điển Việt Trung

  • giam ủ lò tiếng Trung là gì?
  • Mân Hậu tiếng Trung là gì?
  • kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế tiếng Trung là gì?
  • bệnh lịch tiếng Trung là gì?
  • phải cụ thể tiếng Trung là gì?
  • người thanh bần tiếng Trung là gì?
  • cúi đầu tiếng Trung là gì?
  • bá hộ tiếng Trung là gì?
  • công giáo La Mã tiếng Trung là gì?
  • được trận tiếng Trung là gì?
  • bột sữa tiếng Trung là gì?
  • ngã ba đường tiếng Trung là gì?
  • Djibouti tiếng Trung là gì?
  • hoa sao baby tiếng Trung là gì?
  • tỉnh lai châu tiếng Trung là gì?
  • choành choạch tiếng Trung là gì?
  • dưới trướng tiếng Trung là gì?
  • áo liệm tiếng Trung là gì?
  • nhảy nhót tiếng Trung là gì?
  • cao nguyên hoàng thổ tiếng Trung là gì?
  • đơn chí tiếng Trung là gì?
  • sau nhà tiếng Trung là gì?
  • chữ chi tiếng Trung là gì?
  • báo động cảnh báo tiếng Trung là gì?
  • hình vẽ tiếng Trung là gì?
  • hướng dẫn hành động tiếng Trung là gì?
  • đánh giá tài sản tiếng Trung là gì?
  • thúng rế tiếng Trung là gì?
  • ăn ảnh tiếng Trung là gì?
  • uỷ thác tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chịu Rồi Tiếng Trung