Chó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dog, hound, doggy là các bản dịch hàng đầu của "chó" thành Tiếng Anh.
chó noun + Thêm bản dịch Thêm chóTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dog
nounanimal [..]
Tôi nhìn thấy con chó nhà hàng xóm chạy trong sân của mình.
I saw my neighbor's dog running in my yard.
en.wiktionary.org -
hound
nounTôi nghĩ là con chó ghẻ này cũng không có chỗ nào khác để đi.
I suppose that mangy hound's got no place else to go either.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
doggy
nounPhải đấy, xem nào một trong những thế chó cưỡi cúi mặt nào.
Yeah, let's see one of these downward facing doggie styles.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- doggie
- ass
- wolf
- cur
- doggery
- donkey
- grey
- dog spaniel boxer saluki
- sleuth-hound
- otter
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chó " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "chó"
Bản dịch "chó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Chó Trong Tiếng Anh
-
Con Chó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "con Chó" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "chó Con" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CON CHÓ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó
-
Dalmatian | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dạy Bé Tiếng Anh Con Vật: Con Chó (Dog) - YouTube
-
Chó Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bệnh Dại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Con Chó điên
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chó Giữ Nhà' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
[PDF] “CHÓ” TRONG NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA TRUNG - VIỆT
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...