Chó Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chó con
puppy
Từ điển Việt Anh - VNE.
chó con
puppy
- chó
- chó ỉ
- chó dữ
- chó má
- chó vá
- chó xù
- chó đẻ
- chó bun
- chó con
- chó cái
- chó dại
- chó lai
- chó lớc
- chó lửa
- chó mực
- chó nhỏ
- chó nòi
- chó púc
- chó sói
- chó săn
- chó sục
- chó sủa
- chó toi
- chó vện
- chó xồm
- chó đua
- chó đói
- chó đểu
- chó đực
- chó biển
- chó chết
- chó chồn
- chó cảnh
- chó ngao
- chó phèn
- chó rừng
- chó trận
- chó vàng
- chó y tế
- chó điên
- chó điếm
- chó ansát
- chó baxet
- chó bôcxơ
- chó hoang
- chó kenpi
- chó kiểng
- chó nhách
- chó thiến
- chó ba đầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Chó Trong Tiếng Anh
-
Chó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Chó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "con Chó" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "chó Con" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CON CHÓ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó
-
Dalmatian | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dạy Bé Tiếng Anh Con Vật: Con Chó (Dog) - YouTube
-
Bệnh Dại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Con Chó điên
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chó Giữ Nhà' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
[PDF] “CHÓ” TRONG NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA TRUNG - VIỆT
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...