Câu trả lời (1) · Gan dạ - > dũng cảm · Nhà thơ - > thi sĩ · Mổ xẻ - > phân tích · Của cải - > tài sản · Nước ngoài - > ngoại quốc · Chó biển - > hải cẩu · Đòi hỏi - > ...
Xem chi tiết »
Từ Điển - Từ chó biển có ý nghĩa gì - Chữ Nôm; chó biển tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung; Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ - Hocthoi.net ...
Xem chi tiết »
gan dạ - dũng cảm · nhà thơ - thi sĩ · mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích · đòi hỏi - yêu cầu · loài người - nhân loại · của cải - tài sản · nước ngoài - ngoại quốc · chó ...
Xem chi tiết »
Chó biển là gì: Danh từ xem hải cẩu.
Xem chi tiết »
chó biển Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chó biển Tiếng Trung (có phát âm) là: 海狗 ; 腽肭兽 《哺乳动物, 四肢短, 像鳍, 趾有蹼, 尾巴短, 毛紫褐色或深 ...
Xem chi tiết »
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây :- gan dạ - chó biển- nhà thơ - đòi hỏi - mổ xẻ - năm học - của cải - loài người- nước ngoài - thay mặt.
Xem chi tiết »
- chó biển : hải cẩu. - đòi hỏi : yêu cầu. - năm học : niên khóa. - loài người : nhân loại.
Xem chi tiết »
mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích; đòi hỏi - yêu cầu; loài người - nhân loại; của cải - tài sản; nước ngoài - ngoại quốc; chó biển - hải cẩu; năm ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
01 Đề bài: Câu 1: (Trang 115 - SGK Ngữ văn 7 tập 1) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau: Gan dạ. Nhà thơ. Mổ xẻ. Của cải. Nước ngoài. Chó biển
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ... Bị thiếu: hán | Phải bao gồm: hán
Xem chi tiết »
chó biển, dt (cn. hải cẩu) Loài thú chân biến thành bơi chèo, ăn cá, sống ở biển Bắc cực và Nam cực: Người ta bắt chó biển để lấy lông. Nguồn tham chiếu: Từ ...
Xem chi tiết »
Trong họ này lại có chi /giống Mirounga mà tiếng Anh là elephant seal hoặc sea elephant, tiếng Pháp là éléphant de mer, tiếng Nga là морской слон và tiếng Hán ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chó biển trong Từ điển Tiếng Việt chó biển [chó biển] danh từ seal; ... Hăn đánh đổi cậu và tôi và mọi con chó biển khác với cặp mắt kính giả.
Xem chi tiết »
chó biển - hải cẩu; năm học - niên khoá; thay mặt - đại diện. Chia sẻ bài viết.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. ... chó biển. (Phocidae; tk. hải cẩu), họ thú biển, bộ Chân vịt (Pinnipedia), không có khe tai, cả hai cặp chân biến thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chó Biển Từ Hán Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chó biển từ hán việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu