Chợ đen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
black market, Black market là các bản dịch hàng đầu của "chợ đen" thành Tiếng Anh.
chợ đen + Thêm bản dịch Thêm chợ đenTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
black market
nountrade that is in violation of restrictions, rationing or price controls
Nó vẫn còn ngoài đó trên thị trường chợ đen.
It's still out there on the black market.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chợ đen " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chợ đen + Thêm bản dịch Thêm Chợ đenTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Black market
Động vật ngoại lai chợ đen, đúng như bọn tôi kì vọng.
Black market exotic animals, just like we expected to be in there.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "chợ đen" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thị Trường Chợ đen Tiếng Anh Là Gì
-
Thị Trường Chợ đen (Black Market) Là Gì? Sự Cần Thiết ... - VietnamBiz
-
TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỢ ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỊ TRƯỜNG CHỢ ĐEN In English Translation - Tr-ex
-
Giá Chợ đen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'chợ đen' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thị Trường Chợ đen' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Thị Trường Chợ đen (Black Market) Là Gì? Sự Cần Thiết Của Thị Trường ...
-
Chợ đen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kinh Tế Ngầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "chợ đen" - Là Gì?
-
Black Market Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nền Kinh Tế đen Là Gì? Đặc điểm Và Nội Dung Về Nền Kinh Tế đen
-
Thị Trường Chợ đen Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chợ đen' Trong Từ điển Lạc Việt