Từ điển Việt Anh "chợ đen" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chợ đen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chợ đen

chợ đen
  • Black market
    • giá chợ đen: black market prices
black market
black market
  • cấp vốn chợ đen: black market financing
  • giá chợ đen: black market price
  • giao dịch chợ đen: black market operations
  • giao dịch chợ đen: black market bargain
  • hối đoái chợ đen: black market exchange
  • hối suất chợ đen: exchange rate in black market
  • illicit market
    parallel market
    dân chợ đen
    spiv
    giá chợ đen
    curb price
    giá chợ đen
    off-the books quotation
    giao dịch chợ đen
    clandestine dealing
    giao dịch chợ đen
    off-the-books deal
    hối suất chợ đen
    black rate
    ngoại hối chợ đen
    dark exchange
    người môi giới chứng khoán chợ đen
    share pusher
    thị trường chứng khoán chợ đen
    kerb market
    thị trường tài chính chợ đen
    kerb market
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chợ đen

    hoạt động buôn bán lén lút bất hợp pháp. Tham gia CĐ thường là những thương nhân trốn thuế, lậu thuế, đầu cơ, buôn bán những hàng quốc cấm hay hiếm lạ với giá rất cao. Trong điều kiện nền kinh tế có nhiều thành phần, cung - cầu mất cân đối nghiêm trọng, giá cả biến động lớn, CĐ có điều kiện nảy sinh và phát triển, gây rối loạn lưu thông và nhiều tệ nạn tiêu cực trong xã hội.

    nd. Sự buôn bán lén lút không theo giá chính thức. Chợ đen chợ đỏ: sự buôn bán lậu, không hợp pháp.

    Từ khóa » Thị Trường Chợ đen Tiếng Anh Là Gì