CHỜ ĐẾN LƯỢT MÌNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHỜ ĐẾN LƯỢT MÌNH " in English? chờ đến lượt mìnhwaiting for their turnthey await their turn
Examples of using Chờ đến lượt mình in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chờverbwaitawaitexpectchờnounstandbychờadverbforwardđếnverbcomearrivedđếnprepositionaboutuntilđếngo tolượtnounturnroundtimelượtverbhitlượtadverbrespectivelymìnhi chờ đến khichờ điTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chờ đến lượt mình Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đến Lượt Mình In English
-
Glosbe - đến Lượt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẾN LƯỢT MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
Results For đến Lượt Mình Translation From Vietnamese To English
-
đến Lượt Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "đến Lượt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tra Từ Lượt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Triangle English School
-
Những Từ Tiếng Anh Thời Thượng - Phần 1 - Wall Street English
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh
-
Axcela Tiếng Anh Doanh Nghiệp Số 1 Việt Nam
-
IZI English
-
Jimmy English Home - Tackle The IELTS, Luyen Thi Ielts, Hoc Ielts ...