CHỜ ĐẾN LƯỢT MÌNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHỜ ĐẾN LƯỢT MÌNH " in English? chờ đến lượt mìnhwaiting for their turnthey await their turn

Examples of using Chờ đến lượt mình in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy chờ đến lượt mình nói chuyện.Wait our turn to speak.Các huynh đệ cứ chờ đến lượt mình.You brothers wait their turn.Hãy chờ đến lượt mình nói chuyện.Wait for our turn to speak.Chúng tôi đang chờ đến lượt mình chết.We are waiting our turn to die.Bạn đọc kiên nhẫn đứng chờ đến lượt mình.T read patiently waiting for his turn.Combinations with other parts of speechUsage with nounsthời gian chờ đợi phòng chờchế độ chờchờ một chút lệnh chờchờ em chờ khoảng vui lòng chờchờ giá chờ cơ hội MoreUsage with adverbschờ lâu chờ quá lâu cứ chờchờ hơn chờ trung bình Usage with verbschờ đợi xem tiếp tục chờ đợi hồi hộp chờ đợi chờ xác nhận xếp hàng chờ đợi quyết định chờchờ đợi thêm chờ đợi cả chờ xem liệu xin vui lòng chờMoreChẳng có ai muốn chờ đến lượt mình nói đâu.No one wants to wait for his turn.Biết giơ tay khi muốn nói và biết chờ đến lượt mình.To raise a hand if you want to speak and wait for your turn.Mọi người đều chờ đến lượt mình Mang theo đồ lễ và một ít tiền.Everyone was waiting for their turn carrying offerings and money.Rất nhiều Bệnh nhân đang chờ đến lượt mình.Scores of patients are waiting for their turn.Vẫn sẽ có những cuộc tranh cãi về đồchơi, nhưng con bạn có thể hiểu khái niệm chia sẻ và chờ đến lượt mình.There will still be tugs-of-war over toys,but your child can understand the concept of sharing and waiting her turn.Hoặc có lẽ, họ chắc hẳn sẽtỏ ra lịch thiệp một chút trong lúc chờ đến lượt mình thay vì xâm phạm bọn họ vào mọi lúc.Or maybe, it might be a little bit gentlemanly since they are waiting for their turn instead of attacking them the whole time.Điều kỳ lạ là có một đôi trung niên đang đứng xếp hàng ở quầy giải khát, ngay phía sau con chó hung ác đó,kiên nhẫn chờ đến lượt mình.The weird thing was: a middle-aged couple was standing in the buffet line right behind the devil dog,patiently waiting their turn for the eggs.Dù quay phim hay đang chờ đến lượt mình, anh rất quan tâm và nhã nhặn với mọi người thậm chí với những nhân viên mà anh chỉ mới gặp họ một vài lần.Whether he's filming or just waiting for his turn, he shows concern and courtesy to everyone, even staff whom he only sees once in a while.Chris không thích đi qua các kênh, theo một hệ thống, chờ đến lượt mình.Chris didn't like going through channels, working within the system, waiting his turn.Chờ đến lượt mình thật khó vì trẻ không thực sự hiểu được thời gian hoạt động như thế nào, cho nên trẻ lo lắng rằng sẽ không bao giờ đến lượt mình..Waiting for her turn is hard because she doesn't really understand how time works, so she worries that she won't ever have a turn..Trong dịp này, hãy chuẩn bị tinh thần với việcbạn sẽ phải xếp hàng và chờ đến lượt mình để vào cửa hàng nhé!On this occasion,please be ready to queue in lines and wait for your turn to get into the store!Nhiều khách phương Tây đến đây rấtthích thú khi được leo lên thân cây, chờ đến lượt mình“ biểu diễn” trước sự hò reo tán thưởng của những người hầu như chưa quen biết.Many visitors to the Westare very excited to climb the trunk, waiting for their turn“performance” before the cheering of the most familiar unknown.Mặc dù các nhân viên Việt Nam làm việc đi nhanh chóng chuẩn bị bánh mì kẹp,khối lượng rất cao mà khách hàng phải chờ đến lượt mình để đào sâu.Although the Vietnamese employees worked away quickly preparing the sandwiches,the volume was so high that customers had to wait their turn to dig in.Chia sẻ đồ chơi, chờ đến lượt mình hoặc cư xử nhã nhặn là tất cả các kỹ năng giao tiếp phát triển theo thời gian nhưng đợi đến lúc đó, các bé vẫn còn một chặng đường dài trước mặt.Sharing toys, waiting for their turn or being considerate are all social skills which will develop with time, but for now they are still a long way off.Kể từ cuối năm 2016, hơn 100.000 công nhân Bangladesh đã được đưa tới Malaysia thông qua đường dây nói trên,trong khi trên 100.000 người khác đang chờ đến lượt mình.It is learned that since late 2016, more than 100,000 Bangladeshi workers have been brought into the country under the system,while more than 100,000 are waiting for their turn.Khi bạn đang chơi trong một ban nhạc hay dàn nhạc( hầu hết các nhạc công đềunhư vậy), bạn phải sẵn sàng chờ đến lượt mình chơi nếu không âm thanh tạo ra sẽ là một mớ hỗn độn.When you are playing in a band or orchestra(and most musicians do),you have to be willing to wait your turn to play, otherwise the sound is a mess.Vì vậy, có những tiệm làm tóc đầu tư vào thiết kế tốt khuvực chờ đợi, thường xuyên nâng cấp với các tạp chí và ghế sofa sang trọng cho khách hàng quen đọc và thư giãn trong khi chờ đến lượt mình.Many hair salons have well designed waiting areas,often with magazines and plush sofas for patrons to read and relax while they await their turn.Trẻ em ở độ tuổi này thích bắt đầu cuộc trò chuyện,có thể chờ đến lượt mình nói chuyện trong các cuộc trò chuyện nhóm và thường có thể bao gồm các chi tiết thích hợp khi chia sẻ trải nghiệm cá nhân.Children this age enjoy initiating conversations, can wait their turn to speak during group conversations, and are typically able to include appropriate details when sharing personal experiences.Vì vậy, có những tiệm làm tóc đầu tư vào thiết kế tốt khu vực chờ đợi, thường xuyên nâng cấp với các tạp chí và ghế sofa sang trọng cho khách hàng quen đọc vàthư giãn trong khi chờ đến lượt mình.Thus, there are hair salons that have well designed waiting areas often with magazines and plush sofas for patrons to read andrelax while they await their turn.Điều này xảy ra chủ yếu là do người ta cứ chú tâm vào những người khác mà không tập trung vào ý tưởng của mình-hoặc họ quên đi những ý tưởng này trong khi chờ đến lượt mình nói.People pay so much attention to other people that they don't generate ideas of their own-or they forget these ideas while they wait for their turn to speak.Tuy nhiên, điều này xảy ra chủ yếu là do người ta cứ chú tâm vào những người khác mà không tập trung vào ý tưởng của mình-hoặc họ quên đi những ý tưởng này trong khi chờ đến lượt mình nói.In most cases, however, it is because people pay close attention to others that it prevents them from generating ideas of their own-or they eventually forget while waiting for their turn to speak.Mặc dù vật, hầu hết bởi vì mọi người chú ý đến người khác đến mức họ không tạo ra ý tưởng của riêng mình-hoặc họ quên những ý tưởng này trong khi chờ đến lượt mình nói.In most cases, however, it is because people pay close attention to others that it prevents them from generating ideas of their own-or they eventually forget while waiting for their turn to speak.Vào tháng 1 năm 2018, ĐTC Phanxicô, người thường mạnh mẽ ủng hộ việc giải trừ hạt nhân, đã có những tấm bưu thiếp được in bức ảnh năm 1945 về một cậu bé tại Nagasaki đang đứng thẫn thờ với thi thể của người em trai đã chếtđược cột chặt trên lưng trong khi chờ đến lượt mình tại một địa điểm hỏa táng.In January 2018, Francis, who has often advocated nuclear disarmament, had cards printed with a 1945 photo of a young boy in Nagasaki standing rigidly with the body of hisdeceased younger brother strapped to his back while waiting for his turn at a cremation site.Display more examples Results: 28, Time: 0.0183

Word-for-word translation

chờverbwaitawaitexpectchờnounstandbychờadverbforwardđếnverbcomearrivedđếnprepositionaboutuntilđếngo tolượtnounturnroundtimelượtverbhitlượtadverbrespectivelymìnhi chờ đến khichờ đi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chờ đến lượt mình Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đến Lượt Mình In English