Results For đến Lượt Mình Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đến lượt mình
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
- Đến lượt.
English
-[ride operator] next.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đến lượt anh
English
it's my turn, it's my turn
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đến lượt anh.
English
- it's your turn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
Đến lượt ai?
English
who's next?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
"Đến lượt tôi.
English
"i'm on my period.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- Đến lượt tôi!
English
- i got next!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- này, đến lượt!
English
- yo, next!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cậu nên đợi đến lượt của mình.
English
you should really wait your turn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đến lượt sếp đấy
English
man] yes, they are.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chờ đến lượt đi.
English
wait your turn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đến lượt tôi rồi
English
- that's my cue.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đến lượt ngài đấy.
English
- you're next.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sẵn sàng đến lượt mình chưa, anthony?
English
are you ready for your turn, anthony?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
brian, đến lượt cậu.
English
brian, you're up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Ồ vậy là đến lượt mình và cậu nhỉ?
English
so it's just you and me, huh? nope, just you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cậu phải chờ tới lượt mình.
English
you'll have to wait your turn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vậy khi nào tới lượt mình?
English
so when's our dinner?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và tôi sẽ không ngồi chờ đến lượt mình đâu!
English
and i'm not just gonna sit around and wait to see who's next!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đợi tới lượt mình đi, ông già.
English
wait for your turn, old man.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đợi tới lượt mình đi, mụ già!
English
wait your turn, woman!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,332,469,111 human contributions
Users are now asking for help:
i need space in hindi (English>Korean)quis est magister carissimus? (Latin>English)sixey video (Spanish>English)he plays (English>Spanish)широкая (Russian>English)lapit na ko mag 22 (Tagalog>English)ap ke eyes bahot jald thek ho gy (English>Hindi)what is orochimaru best defensive ninju (English>Spanish)for your compliance (English>Tagalog)fahrweg kontrollieren (German>Norwegian)ikaw ba milan mo ako dalhin sa into (Tagalog>English)profond (French>English)affraid ko english mai kya bolte hai (Hindi>English)yeah, i admit it (English>Tagalog)nava nathi tami meaning (English>Tamil)te kam shum shum xhan (Albanian>Italian)to my love (English>Tamil)konting hiya (Tagalog>Cebuano)imata ruraikanki (Quechua>Spanish)plural of bat (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đến Lượt Mình In English
-
Glosbe - đến Lượt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẾN LƯỢT MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
CHỜ ĐẾN LƯỢT MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
đến Lượt Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "đến Lượt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tra Từ Lượt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Triangle English School
-
Những Từ Tiếng Anh Thời Thượng - Phần 1 - Wall Street English
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh
-
Axcela Tiếng Anh Doanh Nghiệp Số 1 Việt Nam
-
IZI English
-
Jimmy English Home - Tackle The IELTS, Luyen Thi Ielts, Hoc Ielts ...