CHÓ ĐIÊN In English Translation

What is the translation of " CHÓ ĐIÊN " in English? Schó điênmad dogchó điêncon chó dạicrazy dogcon chó điênmad dogschó điêncon chó dại

Examples of using Chó điên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chó điên là gì?What is a Crazy Dog?Tốt lắm, chó điên.Good. Psycho hound.Chó điên là vì có lý do.Mad Dog for a reason.Còn M là chó điên!M is one crazy fucker!Bị chó điên cắn nguy hiểm lắm.”?A mad dog too dangerous to bother”?Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescon chó mới chó điên chó đen con chó cái Usage with verbsăn thịt chócon chó bị thích chótiếng chó sủa chó đến con chó bắt đầu con chó sủa con chó chạy con chó ăn sợ chóMoreUsage with nounscon chóchú chóquả óc chócon chó con thịt chóchó sói thức ăn cho chóchó săn con chó săn chủ chóMoreChúng như lũ chó điên.They are like mad dogs.Cầu cho chó điên cắn bà tới đổ máu!Let a mad dog bite her till she bleeds!Họ gọi tao là chó điên.They all call me mad dog.Hãy xích lũ chó điên này lại.Cull these Mad Dogs.Chúng bay là một lũ chó điên.They were flying a Mad Dog.Chớ giống như chó điên thấy ai cũng cắn!”.They are mad dogs who bite anyone they see.".Họ nói gì về tiếng Anh điên và chó điên?What does Mad Dogs and Englishmen mean?Tranh nhau như lũ chó điên.They fought like mad dogs.Đồ chó điên, ngươi đang mong đợi ta rủ lòng thương sao?”.You mad dog, do you expect pity from me?".Cho tôi xem khuôn mặt chó điên của ông đi.Let me see what your mad-dog face look like.Họ nói gì về tiếng Anh điên và chó điên?You know what they say about mad dogs and Englishmen?Nàng nghĩ ta cũng là hạng chó điên cắn người?Do you think I'm also a wild dog who bites people?”?Muốn giết một con chó, cứ gọi nó là chó điên.If you want to kill a dog, call it a mad dog.Chó Điên, anh sẽ đi đường tắt vô đường liên bang, phải không?Mad Dog, you are gonna take the shortcut to the interstate, aren't you?Truyền thông đặt cho hắn biệt danh“ chó điên sát thủ”.This led the press to calling him“The Mad Dog Killer.”.Mỗi ngày, cô bị bắt nạt bởi giáo sư có tên gọi‘ Chó Điên';Everyday, she gets picked on by the‘Crazy Dog' professor;Trước tiên ta sẽcho ngài thấy ta giết tên chó điên này như thế nào.I will firstlet you see how I will kill that mad dog.Bọn chúng“ giống như bầy chó điên, đánh đập bất cứ ai lọt vào tầm mắt chúng”.Now police are like crazy dogs, beating whoever they see.Tồn tại trò chơi mô phỏngchiến đấu chống lại con chó điên& amp;Survive the battle simulator game against crazy dog& rhino, angry dog or hungry lion on rampage.Chúng ta sẽ bổ nhiệm' Chó Điên' Mattis làm bộ trưởng quốc phòng.We are going to appoint‘General Mad Dog Mattis' as our secretary of defense.Chúng tôi không có nhiều- tôi hy vọng mọi người hiểu ý tôi-chúng tôi không có nhiều chó điên, người luôn cắn bóng.We don't have many- I hope people understand what I mean-we don't have many mad dogs, who bite the ball all the time.Các chủ sở hữu xác nhận rằng Chó điên về trẻ em và thích được gần gũi với chúng.The owners confirm that the Dogs are crazy about children and love to be close to them.Tôi nghĩ bọn chó điên là sùi bọt mép, phóng hết tốc lực, nhảy lên và lao vào cổ họng, và tôi nghĩ chúng làm vậy vào tháng Tám.I thought mad dogs foamed at the mouth, galloped, leaped and lunged at throats, and I thought they did it in August.José Mourinho nhận được một số tinh thần chó điên nhưng Manchester United vẫn là một câu đố| Jamie Jackson.José Mourinho gets some mad dog spirit but Manchester United remain a puzzle| Jamie Jackson.Tờ bướm này viết:“ Hãy chặt đầu chó điên Trump vì tương lai của một thế giới hòa bình và không chiến tranh và của nhân loại!”.The accompanying text states:"Let's behead mad dog Trump for the future of peaceful and warless world and mankind".Display more examples Results: 63, Time: 0.019

Word-for-word translation

chónoundogcaninepuppydogschóadjectivedoggyđiênadjectivecrazymadinsaneđiênnounmadnessinsanity S

Synonyms for Chó điên

mad dog cho đi những gìcho đội ngũ nhân viên

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chó điên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Chó điên