7 gün önce · Please circle the word you think is wrong. (Bản dịch của circle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của circle trong tiếng Anh. circle. noun ... get a circle. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của circle.
Xem chi tiết »
Tra từ 'circle' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "circle" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "circle" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; circle. * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the ...
Xem chi tiết »
hình tròn. noun. Additionally, only a spherical object appears as a circle from every angle of view. Hơn nữa, chỉ một quả cầu mới có hình tròn khi xem từ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của circle. circle , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 103 câu dịch với circle. circle .
Xem chi tiết »
Circle - Từ điển dịch thuật Tiếng Anh; Circle the odd one out dich sang tieng viet ... Nghĩa của từ : circle | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch .
Xem chi tiết »
Top 15 dịch tiếng anh từ circle. Mục lục bài viết. Ý nghĩa của circle trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Bản dịch của circle – Từ điển tiếng Anh–Việt ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CIRCLE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Circle không mua lại Polo( theo nguồn tin của tôi từ Circle).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ circles - circles là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. đường tròn, hình tròn 2. sự tuần hoàn 3. nhóm, giới 4. sự chạy quanh (ngựa)
Xem chi tiết »
Patient: A square and a circle. BN: Hình vuông và hình tròn. 11. Self-Control Within the Family Circle. Tự chủ trong khuôn khổ ...
Xem chi tiết »
To move in a circle around. verb, intransitive. To move in a circle. [Middle English cercle, from Old French, from Latin circulus diminutive of circus, circle ...
Xem chi tiết »
1. ring-shaped geometric figure, round figure; group, society · 2. anagram cleric · 3. surround, encircle; go around in a circle · 4. Arctic Circle · 5. Geometrical ...
Xem chi tiết »
circle = circle circle A circle is round. All of the points on a circle are the same distance from the center. danh từ đường tròn, hình tròn polar circle ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Circle
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ circle hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu