CIRCLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Enclosing, surrounding and immersing Placing and positioning an objectTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Circle. Circle Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Anh-Tiếng Nam Phi Dịch:: Circle - Afrikaans English Dictionary
-
Tra Từ Circle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary