Phép Tịnh Tiến Circle. Circle Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "circle. circle" thành Tiếng Việt
đường tròn là bản dịch của "circle. circle" thành Tiếng Việt.
circle. circle + Thêm bản dịch Thêm circle. circleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đường tròn
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " circle. circle " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "circle. circle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CIRCLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Anh-Tiếng Nam Phi Dịch:: Circle - Afrikaans English Dictionary
-
Tra Từ Circle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary