Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
circle
noun /ˈsəːkl/ Add to word list Add to word list ● a figure (O) bounded by one line, every point on which is equally distant from the centre/center hình tròn How do you work out the circumference of a circle? ● something in the form of a circle vòng tròn She was surrounded by a circle of admirers. ● a group of people nhóm người a circle of close friends wealthy circles. ● a balcony in a theatre/theater etc ban công We sat in the circle at the opera.circle
verb ● to move in a circle round something bao quanh The chickens circled round the farmer who was bringing their food. ● to draw a circle round khoanh tròn Please circle the word you think is wrong.(Bản dịch của circle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của circle
circle Dashed lines represent pathways that are no longer present and empty circles signify pathways with at least one synapse. Từ Cambridge English Corpus Squares represent sensitivities for the 2.0 log td background, and circles represent sensitivities for the 4.0 log td background. Từ Cambridge English Corpus Open circles are for the saplings on the edge of the path, filled circles for those in the understorey. Từ Cambridge English Corpus What we begin to see in the 1840s, however, is a hardening of view in moderate circles. Từ Cambridge English Corpus The open circles represent the mean postbleach absorbance spectrum fitted with an unweighted running average (thin line). Từ Cambridge English Corpus All three graphical ways of specifying the circles are syntactic sugar for the more conventional way of entering formulas textually. Từ Cambridge English Corpus Neurons that are activated by the stimulus below (by feedforward, driving connections, not shown) have been indicated as black circles. Từ Cambridge English Corpus The circles below the traces are a visual indicator of the relative size of each annulus with the outer ring dimension above the annulus indicator. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B2,C2,B1Bản dịch của circle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 形狀, 圓, 圓圈… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 形状, 圆, 圆圈… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha círculo, círculo [masculine], grupo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha círculo, círculo [masculine], circular… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वर्तुळ, गोल, घिरट्या घालणे - वर्तुळात फिरणे… Xem thêm 円, 輪(わ), 仲間(なかま)… Xem thêm daire, yuvarlak, aile… Xem thêm cercle [masculine], entourer, décrire des cercles… Xem thêm cercle, rotllana… Xem thêm cirkel, kring, balcon… Xem thêm ஒரு தொடர்ச்சியான வளைந்த கோடு, அதன் புள்ளிகள் எப்போதும் ஒரு நிலையான மைய புள்ளியிலிருந்து ஒரே தூரத்தில் இருக்கும், அல்லது அத்தகைய கோட்டின் உள்ளே இருக்கும் பகுதி… Xem thêm वृत्त, चक्र, (घरेलू… Xem thêm વર્તુળ, ગોળાકાર, (ઘરેલું… Xem thêm cirkel, kreds, balkon… Xem thêm cirkel, krets, ring… Xem thêm bulatan, keliling, kumpulan… Xem thêm der Kreis, der Rang, umkreisen… Xem thêm sirkel [masculine], ring [masculine], runding [masculine]… Xem thêm دائرہ, حلقہ, چکر لگانا… Xem thêm круг, коло, ярус… Xem thêm круг, кружиться, обводить кружком… Xem thêm వృత్తం, గుండ్రం, సర్కిల్… Xem thêm حَلَقة, دائرة… Xem thêm গোলাকার, বৃত্ত, মন্ডলী… Xem thêm kruh, kružnice, kroužek… Xem thêm lingkaran, lingkungan, kelompok… Xem thêm วงกลม, ทรงกลม, กลุ่มคน… Xem thêm koło, okrąg, krąg… Xem thêm 원형… Xem thêm cerchio, circolo, cerchia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của circle là gì? Xem định nghĩa của circle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cinemagoer cinnamon cipher circa circle circuit circuit training circuitous circular {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của circle trong tiếng Việt
- traffic circle
Từ của Ngày
kiddo
UK /ˈkɪd.əʊ/ US /ˈkɪd.oʊ/used as a friendly way of speaking to a child or young person, especially one you know well
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add circle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm circle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
CIRCLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Circle. Circle Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Anh-Tiếng Nam Phi Dịch:: Circle - Afrikaans English Dictionary
-
Tra Từ Circle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary