Tra Từ Circle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • circle
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circle circlecircleA circle is round. All of the points on a circle are the same distance from the center.
['sə:kl]
danh từ
đường tròn, hình tròn
polar circle
vòng cực
vicious circle
vòng luẩn quẩn
sự tuần hoàn
the circle of the seasons
sự tuần hoàn của các mùa
nhóm người có quan hệ với nhau do có cùng quyền lợi, nghề nghiệp...; giới
well-informed circles
giới thạo tin
to be well known in business/political/theatrical circles
nổi tiếng trong giới kinh doanh/chính trị/sân khấu
to move in fashionable circles
giao du trong giới sang trọng
sự chạy quanh (ngựa)
quỹ đạo (hành tinh)
phạm vi
the circle of someone's activities
phạm vi hoạt động của ai
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
to have circles round the eyes
mắt thâm quầng
to run round in circles
(thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
to square the circle
(xem) square
ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
the moon circles the earth
mặt trăng xoay quanh quả đất
vây quanh
(thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar
quay lộn trên xà đơn
nội động từ
xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
được chuyền quanh (rượu...)
news circles round
tin truyền đi, tin lan đi
(Tech) vòng tròn; hình tròn /'sə:kl/ danh từ đường tròn, hình tròn polar circle vòng cực vicious circle vòng luẩn quẩn sự tuần hoàn the circle of the seasons sự tuần hoàn của các mùa nhóm, giới well informed circle giới thạo tin sự chạy quanh (ngựa) quỹ đạo (hành tinh) phạm vi the circle of someone's activities phạm vi hoạt động của ai hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes mắt thâm quầng !to run round in circles (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle (xem) square ngoại động từ đi chung quanh, xoay quanh the moon circles the earth mặt trăng xoay quanh quả đất vây quanh (thể dục,thể thao) quay lộn to circle the bar quay lộn trên xà đơn nội động từ xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) được chuyền quanh (rượu...) !news circles round tin truyền đi, tin lan đi
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: round dress circle R-2 Mexican valium rophy rope roofy roach forget me drug traffic circle rotary roundabout lap circuit set band lot encircle circulate
Related search result for "circle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "circle": caracole circle coracle crackle curricle
  • Words contain "circle": circle circlet circumcircle dress-circle encircle encirclement family circle hour-circle inner circle polar circle more...
  • Words contain "circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đường tròn bán nguyệt đóng khung quyền môn hình tròn giới vòng bao quanh bán kính cãi more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Circle