Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa circles
Nghĩa của từ circles - circles là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. đường tròn, hình tròn 2. sự tuần hoàn 3. nhóm, giới 4. sự chạy quanh (ngựa) 5. quỹ đạo (hành tinh) 6. phạm vi 7. hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) ngoại động từ 1. đi chung quanh, xoay quanh 2. vây quanh 3. (thể dục, thể thao) quay lộn nội động từ 1. circle (about/around/round) (over sb/sth) xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) 2. được chuyền quanh (rượu...)
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
circle of diffusion circle of haller circle of races circle of willis circle reverse control circled circler circles circlet circlets circling circs circuit circuit analysis circuit board circuit boards circuit breaker circuit breakers circuit card circuit componentTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CIRCLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Circle. Circle Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Circle
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Anh-Tiếng Nam Phi Dịch:: Circle - Afrikaans English Dictionary
-
Tra Từ Circle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary