Chờ đợi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨə̤ː˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩ | ʨəː˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | ʨəː˨˩ ɗəːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəː˧˧ ɗəːj˨˨ | ʨəː˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | ||
Danh từ
chờ đợi
- Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó.
Đồng nghĩa
- chờ
- đợi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chờ đợi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Doi Cho Tieng Anh La Gi
-
đợi Chờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đổi Chỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỔI CHỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỜI CHỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỢI CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI CHỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI CHỖ - Translation In English
-
Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - LeeRit
-
đổi Chỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi