Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - LeeRit
Có thể bạn quan tâm

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu 9 cách nói yêu cầu người khác chờ mình nhé!
- Hang on a moment.
Chờ một chút.
- Give us a second.
Cho chúng tôi một giây.
- Half a moment.
Chờ chút.
Cả ba câu trên đều mang phong cách thân mật, không trang trọng, diễn đạt ý yêu cầu người nghe chờ một chút và sẽ đến giúp người nghe sớm.
- I'll be right with you.
Tôi sẽ đến giúp bạn ngay.
Câu nói này thường được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ. Người nói muốn nói sẽ phục vụ người nghe trong ít phút nữa.
- Sorry, I'm a bit tied up right now.
Xin lỗi, bây giờ tôi hơi bận một chút.
Một cách nói lịch sự để nói người khác chờ vì mình đang bận.
- Wait and see.
Chờ mà xem.
Đây là cách nói thường sử dụng khi người nói muốn giấu người nghe một việc bí mật nào đó sắp xảy ra.
- You'll just have to be patient.
Bạn chỉ cần kiên nhẫn một chút thôi.
- Don't be so impatient.
Đừng có nôn nóng như thế.
Hai cách nói trên mang tính thân mật và ít lịch sự vì hàm ý nói người nghe không có kiên nhẫn chờ đợi.
- We wish to apologise for the delay to...
Chúng tôi muốn xin lỗi vì sự chậm trễ / trì hoãn của...
Chúng ta sẽ thường nghe câu này ở ga xe lửa hoặc sân bay khi có sự cố nào đó xảy ra làm trì hoãn chuyến tàu / chuyến bay.
Từ khóa » Doi Cho Tieng Anh La Gi
-
đợi Chờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đổi Chỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỔI CHỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỜI CHỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỢI CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI CHỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI CHỖ - Translation In English
-
Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
-
đổi Chỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi
-
Chờ đợi - Wiktionary Tiếng Việt