CHỜ MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỜ MỘT CHÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schờ một chútwait a minutechờ một chútđợi một chútphút đợi chờchờ trong giây látwait a momentchờ một chútđợi một chútchờ trong giây látwait a bitchờ một chútđợi một chútwait a littlechờ một chútđợi một chútwaiting a bitchờ một chútđợi một chútwait a secondđợi một chútchờ chútđợi tíwait a secđợi chútchờ một chút
Ví dụ về việc sử dụng Chờ một chút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chờ đợi một chútwait a bitTừng chữ dịch
chờđộng từwaitawaitexpectchờdanh từstandbychờtrạng từforwardmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từaschúttrạng từlittlechútngười xác địnhsomechútdanh từbitminute STừ đồng nghĩa của Chờ một chút
đợi một chút chờ mongchờ một vài ngàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chờ một chút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chờ Tôi Một Chút Sang Tiếng Anh
-
Chờ Tôi Một Chút - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chờ Tôi Một Chút In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỢI MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
MỘT CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education
-
ĐỀ NGHỊ AI ĐÓ ĐỢI MÌNH... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal | Facebook
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chờ Một Lát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'một Chút' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - Leerit