CHO THUÊ ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHO THUÊ ĐẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cho thuê đấtland leasethuê đấtland leasingthuê đấtrenting the landland rentalthuê đấtland leasesthuê đấtleases landthuê đất

Ví dụ về việc sử dụng Cho thuê đất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiền cho thuê đất từ.Money for housing from.Quy định của pháp luật về giao đất, cho thuê đất.The law provisions on land assignment, land lease.Thăm dò: các công ty này mua hoặc cho thuê đất và cũng đầu tư vào việc khoan dầu thô.Exploration: these companies buy or lease land and also invest in the drilling of crude oil.Tổ chức nước ngoài,cá nhân nước ngoài được Nhà nước cho thuê đất.Foreign organizations, foreigners shall be leased land by the State.Các chọn lựa bị giới hạn trong việc cho thuê đất, sử dụng nông nghiệp hoặc lưu trữ thuyền và xe kéo.Options are limited to land lease, agricultural usage or boat& trailer storage.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthuê ngoài hợp đồng thuêgiá thuêthuê người việc thuêdịch vụ cho thuêcăn hộ cho thuêthuê đất văn phòng cho thuêthuê nhân viên HơnSử dụng với trạng từthường thuêthuê hơn thuê nhiều cũng thuêthuê riêng thuê gần HơnSử dụng với động từquyết định thuêbắt đầu thuêkinh doanh cho thuêthuê tư vấn tiếp tục thuêthuê thông qua bao gồm thuêquản lý cho thuêHơnĐiều 14.- Tổ chức kinh tế được Nhà nước cho thuê đất có nghĩa vụ.Article 12.- The economic organization, to which the State leases land, has the obligation.Công ty hy vọng, việc cho thuê đất khu công nghiệp sẽ duy trì nhịp độ như hiện tại vào năm 2020.The company hopes that the industrial park land lease will maintain the current pace in 2020.Nhóm Đại Công Thần xoay ngược điều đó trong thập niên 1980: Nông dân có thể cho thuê đất.The Immortals turned that on its head in the 1980s: Farmers could lease land.Điều 128. Trình tự,thủ tục giao lại đất, cho thuê đất trong khu công nghệ cao, khu kinh tế.Article 128.- Order and procedures of re-assigning, leasing land in hi-tech parks, economic zones.Các giai đoạn của một dự án đầu tư phải phù hợp với nội dung của dự án vàkhông được vượt quá thời hạn cho thuê đất.The period of an investment project shall conform to project contents andshall not exceed the period of land rental.Theo quyết định, hình thức cho thuê đất là trả tiền một lần cho cả thời gian thuê..According to the decision, the form of land lease is paid once for the whole lease term.Lotte cũng được yêu cầu hoàn thành việc xây dựng dự ánnày trong vòng 72 tháng kể từ ngày nhận được giấy tờ cho thuê đất.Lotte was also assigned to finish the construction of thisproject within 72 months of the day it receives the land lease certificate.Đất đai luôn luôn là một tài sản quý giá, và cho thuê đất ra cung cấp nhiều cơ hội để kiếm tiền.Land has always been a valuable asset, and renting the land out offers ample opportunities to make money.Điều này không phụ thuộc vào thời điểm của dự án được chấp thuận đầu tư,giao đất, cho thuê đất trước hay sau ngày 01/ 7/ 2015.This does not depend on the time of approval of the investment,allocation or lease of land before or after 01 July 2015.Người chơi đi qua các phiến quân cho thuê đất, trong khi ở các làng tìm kiếm thức ăn và đồ uống cho chi nhánh của nó.The player travels through the land rents rebels, while in the villages looks for food and beverages to its branch.Thửa đất có ranh giới được xácđịnh khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất;.The land plots withboundaries determined when the State assigns land, leases land, recognizes land use rights;Trao cho Trung Quốc, với những giao kèo cho thuê đất lên đến 99 năm, 3 đảo chiến lược của Việt Nam trên 3 miền đất nước.To award to China, through land leases of up to 99 years three strategic Vietnamese islands in 3 regions of Vietnam.Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệpcó vốn đầu tư nước ngoài được Nhà nước cho thuê đất để trồng rừng sản xuất Article 89.The Law clearly provides the rights andobligations of foreign-invested enterprises that are leased land by the State to plant production forests in Article 89.Theo các điều khoản của thỏa thuận, Ant Creek sẽ cho thuê đất từ đầu năm 2019, và chi trả số tiền để thuê 40 mẫu đất..Under the terms of the agreement, Ant Creek would lease land from the beginning of 2019, with an option to purchase up to 40 acres.Cho thuê đất- một hình thức cho thuê, nơi bạn sẽ thuê đất từ chủ sở hữu thiết lập quyền để giữ nhà di động trên tài sản.Lease Land- a form of rental where you willlease land from the owner establishing rights to keep the mobile home on the property.Các nhà đầu tư nước ngoài thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài( FDI)đã được khuyến khích cho thuê đất ở khu vực nông thôn ở Campuchia và Ethiopia.Foreign investors through Foreign Direct Investment(FDI)schemes have been encouraged to lease land in rural areas in Cambodia and Ethiopia.Về thời hạn cho thuê đất, Chính phủ sẽ xem xét, trình Quốchội cho áp dụng như các quy định của Luật đất đai.Regarding the duration of land leases, the Government will consider and submit to the National Assembly for adoption regulations as prescribed in the Land Law.Theo các điều khoản của thỏathuận, Ant Creek sẽ cho thuê đất từ đầu năm 2019, và chi trả số tiền để thuê 40 mẫu đất..Under the terms of the contract,Ant Creek will have a chance to lease land starting in 2019, with an option to buy up to 40 acres.Chuyển sang loại hình sở hữu khác hoặc giải thể những nông trường nhiều năm làm ăn thua lỗ hoặcthu nhập dựa chủ yếu từ nguồn thu cho thuê đất, không có yêu cầu giữ lại.D/a conversion form farm owned or dissolution:many years eating farm losses or income primarily from land rental income, there is no requirement to retain.Những người biểu tình mang biểu ngữ chống Trung Quốc,trong đó có một người nói“ Không cho thuê đất đến Trung Quốc ngay cả trong một ngày”, trên một con phố đông đúc gần Hồ Hoàn Kiếm của Hà Nội.The demonstrators carried anti-China banners,including one that said“No leasing land to China even for one day”, on a busy street near Hanoi's Hoan Kiem Lake.Kể từ đó công ty đã bán cơ sở dữ liệu chính của mình ở Georgia nhưng vẫn điều hành các hoạt độngkhai thác nhỏ hơn trong nước và cho thuê đất nơi các trung tâm dữ liệu cư trú.Since then the company has sold its main data facility in Georgia butstill runs smaller mining operations in the country and rents the land where the data centers reside.Đối với phân phối toàn quốc, cho thuê đất, chuyển quyền sử dụng đất của các chương trình để bổ sung các đô thị, ủy ban tỉnh của chủ đầu tư để nhận các quy định của chính quyền.For the national distribution, land leasing and conversion of land use of the program to supplement the municipalities, the provincial committee of the investment host to recognize the provisions of authority.Quyết định gia hạn sử dụng đấtkhi hết thời hạn giao lại đất, cho thuê đất phù hợp với thời hạn của dự án đầu tư;Deciding to extend the duration of landuse at the end of the duration of land allocation or land lease in accordance with the duration of the investment projects;Bà nói:" Sẽ không thực sự có tác dụng nếu không có những thay đổi về luật lệ và về các chính sách cùng các thủ tục của nhiềubộ chính phủ có liên quan đến việc chiếm dụng và cho thuê đất.".It's not really going to work if there are no changes to the laws and to the policies and procedures of the variousgovernment departments involved in land acquisition and land leasing,” she said.Lãnh đạo nhiều địa phương cũng cho biết, quy định hiện hành của pháp luật về đất đai chưa baogồm trường hợp giao đất, cho thuê đất trên cơ sở kết quả đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất.Many leaders of cities and provinces also said that the current provisions of the Land Lawdo not cover land allocation or land lease on the basis of bidding results to select investors to implement projects.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 83, Thời gian: 0.0925

Từng chữ dịch

chogiới từforchohạttochođộng từgivesaidletthuêdanh từrentrentalleasecharterthuêđộng từhiređấtdanh từlandsoilearthgrounddirt cho thuê dài hạncho thuê được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cho thuê đất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Cho Thuê đất Trong Tiếng Anh Là Gì