CHO XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHO XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chofortogiveletsayxóa đói giảm nghèopoverty reductionpoverty alleviationreduce povertypoverty eradicationalleviate poverty
Ví dụ về việc sử dụng Cho xóa đói giảm nghèo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xóađộng từdeleteremoveerasexóatính từclearxóadanh từdeletionđóitính từhungryđóidanh từhungerstarvationfamineđóiđộng từstarvegiảmđộng từreducegiảmdanh từdecreasereductioncutgiảmgiới từdownnghèotính từpoorneedypoorer cho xinchoaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cho xóa đói giảm nghèo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỂ XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xoá đói Giảm Nghèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xoá đói Giảm Nghèo Bằng Tiếng Anh
-
Xóa đói Giảm Nghèo In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
"xoá đói Giảm Nghèo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xóa Đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ
-
Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhiều Cách Làm Hay Giúp Dân Xóa đói, Giảm Nghèo ở Cà Mau
-
[PDF] Chiến Lược Giảm Nghèo Của Ngân Hàng Phát Triển Châu Á
-
Xóa đói Giảm Nghèo - điểm Sáng Trong Bảo đảm Nhân Quyền ở Việt ...
-
Chương Trình Xóa đói Giảm Nghèo (Anti-poverty Program) Là Gì ...