Xoá đói Giảm Nghèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xoá đói giảm nghèo
to eliminate hunger and reduce poverty; to eradicate hunger and alleviate poverty
đẩy mạnh phong trào xoá đói giảm nghèo to further the poverty-alleviation movement
- xoá
- xoá mờ
- xoá nợ
- xoá sổ
- xoá lùi
- xoá tên
- xoá tội
- xoá nhoà
- xoá nạn mù chữ
- xoá đói giảm nghèo
- xoá tên trong sổ lương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
CHO XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Xoá đói Giảm Nghèo Bằng Tiếng Anh
-
Xóa đói Giảm Nghèo In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
"xoá đói Giảm Nghèo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xóa Đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ
-
Xóa đói Giảm Nghèo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhiều Cách Làm Hay Giúp Dân Xóa đói, Giảm Nghèo ở Cà Mau
-
[PDF] Chiến Lược Giảm Nghèo Của Ngân Hàng Phát Triển Châu Á
-
Xóa đói Giảm Nghèo - điểm Sáng Trong Bảo đảm Nhân Quyền ở Việt ...
-
Chương Trình Xóa đói Giảm Nghèo (Anti-poverty Program) Là Gì ...