Chọc Lét Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chọc lét" thành Tiếng Anh
tickle, titillate là các bản dịch hàng đầu của "chọc lét" thành Tiếng Anh.
chọc lét + Thêm bản dịch Thêm chọc létTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tickle
adjective verb nounVì thế cá heo có thể gây ồn và chọc lét lẫn nhau mặc dù ở khoảng cách xa.
So dolphins can buzz and tickle each other at a distance.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
titillate
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chọc lét " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chọc lét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cù Lét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cù Lét – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÙ LÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cù Lét Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Thọc Lét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tickle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
'cù Léc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thọc Lét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 14 Chọc Lét Tiếng Anh Là Gì
-
"thọc Lét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cù Lét: Hành động – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Cù Lét Là Gì? Cù Lét Có Gây Nguy Hiểm Cho Trẻ Em Không? - THE COTH
-
"cù" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cù Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thọc Lét Là Gì, Nghĩa Của Từ Thọc Lét | Từ điển Việt
-
こちょこちょ | Kochokocho Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật