• chọc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, poke, prick, finger | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'chọc' translations into English. Look through examples of chọc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chọc ghẹo" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trêu chọc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
tease - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người hay chọc ghẹo. He's a tease! ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nói chọc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nói chọc - cũng nói nói tức Pin-prick.
Xem chi tiết »
The bidding involves teasing, joking, and competition. 4. Nếu thấy bạn ngượng nghịu thì người khác sẽ có cớ để trêu chọc. If you appear ashamed, you may invite ...
Xem chi tiết »
Translations · trêu chọc {verb} · sự trêu chọc {noun} · lời trêu chọc {noun} · một dòng đăng tải trên mạng xã hội về một việc không đúng nhằm trêu chọc hoặc khiêu ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2012 · Ta tiếp tục làm quen với từ này nhá : TEASE(v): chọc ghẹo trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích... ♥Don't tease me.
Xem chi tiết »
trung học vào năm 1947 sau khi bị trêu chọc bởi cuộc sống nghèo của mình. ; Pinault quit high school in 1947 after being teased for his poor background.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chọc ghẹo" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách .
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; teasing. * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ) - sự chải (len, dạ) * ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chọc · chọc gan · chọc lét · chọc qua · chọc tức · chọc vào · chọc ghẹo · chọc giận ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Trong giao tiếp tiếng Anh, với một nghĩa có sẵn mà bạn nói được thành nhiều kiểu khác ... Teasing / 'ti:ziɳ / (n) sự chòng ghẹo, trêu chọc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chọc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chọc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu