(Kng.; dùng phụ sau đg.) . Làm việc gì mà không quan tâm đến mục đích cũng như đến kết quả cụ thể. Làm chơi bời như vậy thì bao giờ cho xong ...
Xem chi tiết »
chơi với nhau (nói khái quát) , ham chơi những trò tiêu khiển không lành mạnh , (Khẩu ngữ) làm việc gì một cách hời hợt, không quan tâm đến mục đích cũng ...
Xem chi tiết »
- đg. 1 (id.). Chơi với nhau (nói khái quát). Chơi bời với nhau. 2 Ham chơi những trò tiêu khiển có hại ( ...
Xem chi tiết »
đg. 1 (id.). Chơi với nhau (nói khái quát). Chơi bời với nhau. 2 Ham chơi những trò tiêu khiển có hại ( ...
Xem chi tiết »
chơi bời có nghĩa là: - đg. . (id.). Chơi với nhau (nói khái quát). Chơi bời với nhau. . Ham chơi những trò tiêu khiển có hại (nói ...
Xem chi tiết »
đgt 1. Chơi với nhau nói chung: chơi bời suốt ngày. 2. Mê đắm những trò tiêu khiển không lành mạnh: chơi bời lêu lổng o Chơi bời ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chơi bời trong Từ điển Tiếng Việt chơi bời [chơi bời] to indulge in pleasure Chỉ chơi bời , không lo học To be more interested in playing than ...
Xem chi tiết »
đgt 1. Quan hệ với người nào: Chơi bời với những kẻ xấu 2. Ham mê thói xấu: Chỉ chơi bời, chẳng làm ăn gì; Gã kia ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2017 · chơi bời là gì?, chơi bời được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy chơi bời có 1 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chơi bời' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
minh dịch thiếu tổ chức khu vui chơi cho các cháu ~ organizing a playground area for the children. và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chơi bời trong Tiếng Anh - @chơi bời* verb- To be friends-To indulge in play=chỉ chơi bời, không lo học+to be more interested in playing than ...
Xem chi tiết »
" Ảnh chỉ chơi bời thôi. ➥ " Он лишь играет. Hơi muộn để chơi bời rồi đấy. ➥ Поздновато играть с нами в игры. Anh tìm chỗ ...
Xem chi tiết »
Từ Điển - Từ chơi bời có ý nghĩa gì - Chữ Nôm. Xem thêm các kết quả về chơi bời là sao. Nguồn : chunom.net. Nếu bài viết bị lỗi.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chơi bời. to indulge in pleasure. chỉ chơi bời, không lo học to be more interested in playing than in learning. to indulge in debauchery; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chơi Bời Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề chơi bời nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu