CHƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "chơi" trong Anh là gì? vi chơi = en volume_up play chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "chơi" trong tiếng Anh

chơi {động}

EN
  • volume_up play

người chơi {danh}

EN
  • volume_up player

đồ chơi {danh}

EN
  • volume_up toy
  • plaything

ăn chơi {động}

EN
  • volume_up eat for fun
  • have fun
  • indulge in dissipation
  • sink in depravity
  • live a debauched life
  • party

trò chơi {danh}

EN
  • volume_up game

Bản dịch

VI

chơi {động từ}

  1. general
  2. "đàn", âm nhạc
1. general chơi (từ khác: vui chơi) volume_up play [played|played] {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
chơi một nhạc cụ expand_more to play a musical instrument more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
chơi một môn thể thao to play a sport 2. "đàn", âm nhạc chơi (từ khác: gảy) volume_up play [played|played] {động} (instrument) more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
chơi một nhạc cụ expand_more to play a musical instrument more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
chơi một môn thể thao to play a sport VI

người chơi {danh từ}

người chơi (từ khác: dân chơi, nhà nghề) volume_up player {danh} VI

đồ chơi {danh từ}

  1. general
  2. "người"
1. general đồ chơi volume_up toy {danh} 2. "người" đồ chơi (từ khác: bị người khác coi là vật tiêu khiển) volume_up plaything {danh} VI

ăn chơi {động từ}

ăn chơi volume_up eat for fun {động} ăn chơi (từ khác: chơi vui, cảm thấy vui vẻ thoải mái) volume_up have fun {động} ăn chơi volume_up indulge in dissipation {động} ăn chơi volume_up sink in depravity {động} ăn chơi volume_up live a debauched life {động} ăn chơi volume_up party {động} VI

trò chơi {danh từ}

trò chơi (từ khác: bàn, cuộc vui, cuộc chơi) volume_up game {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chơi" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol? Khi nào chúng mình lại đi chơi tiếp nhé? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Would you like to meet again? chơi một nhạc cụ more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to play a musical instrument chơi một môn thể thao more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to play a sport đi chơi cùng bạn bè more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to hang out with làm chơi ăn thật more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
money for old rope đi chơi cùng bạn bè more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to hang about

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "plaything" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Otherwise, we are simply spinning our wheels, and music becomes just another plaything, a hobby, an elitist way of putting down the uninitiated. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Instead, the playthings came first, and the shows just shilled. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
But why would a plaything hold such a place in our heart? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Expenditure calls for taxes, and taxes are the plaything of the tariff reformer. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We love everything in the community playthings range, and materials which have open-ended play potential.

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • chăm sóc kỹ lưỡng
  • chăn
  • chăn bông
  • chăn chiếu
  • chăn dắt
  • chăn lông vịt
  • chăn nuôi
  • chăng lưới thép
  • chăng ra
  • chĩa
  • chơi
  • chơi bời
  • chơi bời phóng đãng
  • chơi một môn thể thao
  • chơi một nhạc cụ
  • chơi vui
  • chư hầu
  • chưa
  • chưa bao giờ thấy
  • chưa cai sữa
  • chưa chín
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Trò Chơi đọc Tiếng Anh Là Gì