Trò Chơi điện Tử Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trò chơi điện tử" thành Tiếng Anh
electronic game, video game, electronic game là các bản dịch hàng đầu của "trò chơi điện tử" thành Tiếng Anh.
trò chơi điện tử + Thêm bản dịch Thêm trò chơi điện tửTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electronic game
noungame played on an electronic device
en.wiktionary2016 -
video game
noungame controlled by a software
enwiktionary-2017-09
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trò chơi điện tử " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Trò chơi điện tử + Thêm bản dịch Thêm Trò chơi điện tửTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electronic game
noungame that employs electronics to create an interactive system with which a player can play
wikidata
Bản dịch "trò chơi điện tử" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trò Chơi đọc Tiếng Anh Là Gì
-
GAME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Game Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Cực Hay - KISS English - YouTube
-
CHƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top Các Trò Chơi Tiếng Anh Cho Người Lớn đơn Giản, Hiệu Quả
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi (phần 1) - Leerit
-
Học Tiếng Anh Vui Hơn Với 6 Game Tiếng Anh Thú Vị Này
-
Trò Chơi Giúp Bé Nâng Cao Kỹ Năng đọc Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
CHƠI GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trốn Tìm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trò Chơi điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 11 Trò Chơi Học Tiếng Anh Thú Vị Vừa Học Vừa Chơi - Monkey
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Chủ đề đồ Chơi - SS English Academy