Chôm Chôm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chôm chôm
rambutan
a rambutan tree has a broad foliage and many branches the tree yields fruit at the beginning of the rainy season in the southern provinces the chom fruit season finishes at the end of the rainy season (from may to october)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chôm chôm
* noun
Rambutan
A rambutan tree has a broad foliage and many branches. The tree yields fruit at the beginning of the rainy season in the southern provinces. The
Chom fruit season finishes at the end of the rainy season (from May to
October). The skin of the fruit is tough, thick and hairy. Its pulp is transparent white and tender, and has a cool sweet taste in the mouth.The kind of rambutan most reputed nation-wide is grown in Binh Hoa Phuoc village in Long Ho district (Vinh Long province). During the rambutan season, one can notice the typical bright red colour of rambutan fruit stands located in the markets or along road intersections throughout the southern provinces
Từ điển Việt Anh - VNE.
chôm chôm
rambutan
- chôm chôm
- chôm chỉa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chôm Chôm Tên Tiếng Anh Là Gì
-
"Chôm Chôm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
QUẢ CHÔM CHÔM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chôm Chôm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
QUẢ CHÔM CHÔM - Translation In English
-
Quả Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì ? Quả Chôm Chôm đọc Tiếng Anh Là ...
-
Rambutan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Trái Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chôm Chôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trái Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì
-
Chôm Chôm Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CHÔM CHÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Trái Chôm Chôm Tiếng Anh Là Gì