Chớm Nở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəːm˧˥ nə̰ː˧˩˧ | ʨə̰ːm˩˧ nəː˧˩˨ | ʨəːm˧˥ nəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəːm˩˩ nəː˧˩ | ʨə̰ːm˩˧ nə̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]chớm nở
- Bắt đầu có triển vọng. Đó là một thiên tài chớm nở.
Động từ
[sửa]chớm nở
- Nói hoa mới bắt đầu nở. Hoa thuỷ tiên chớm nở đêm ba mươi tết
- Bắt đầu nảy nở. Phong trào đấu tranh chớm nở.
Tham khảo
[sửa]- "chớm nở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Hoa Chớm Nở Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chớm Nở" - Là Gì?
-
'chớm Nở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chớm Nở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chớm Nở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chớm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chớm Nở - Từ điển Hàn-Việt
-
Đóa Hoa Chớm Nở [Hoa Chưa Nở Rộ; Mối Tình Đầu] - NhatTruyen
-
“Học Xong Mà Thành đạt Quên Cả Người Thầy Dạy Mình Thì Chưa Phải ...
-
CHỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Chớm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chớm Nở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đóa Hoa Chớm Nở [TRỌN BỘ] - Ổ Cú Mèo – Truyện Tranh Ngôn Tình