Từ điển Tiếng Việt "chớm Nở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chớm nở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chớm nở

- đgt. 1. Nói hoa mới bắt đầu nở: Hoa thuỷ tiên chớm nở đêm ba mươi tết 2. Bắt đầu nảy nở: Phong trào đấu tranh chớm nở. // tt. Bắt đầu có triển vọng: Đó là một thiên tài chớm nở.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chớm nở

chớm nở
  • verb
    • To blossom; to bloom

Từ khóa » Hoa Chớm Nở Là Gì