CHÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÔM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchômstealăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đistoleăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đitakemấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhậnstealingăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đistolenăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đi

Ví dụ về việc sử dụng Chôm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn chôm cả ghita của cháu.Even took my guitar.Bạn muốn chôm tivi?Would you steal a television?Tao đang chôm của mày đó!I'm stealing your shit!Xem có gì còn chôm.To see if anything was stolen.Anh sẽ chôm danh sách khách mời.I will get a guest list. Mọi người cũng dịch chômchômđãchômEm sẽ chui vào đó chôm.I'm gonna come and steal it.Biết sao bị chôm không?Do you know what was stolen?Cái logo vậy mà cũng đi chôm.The logo: also stolen.Khi ai đó chôm ý tưởng của bạn.If someone steals your idea.Chuyện con ngựa bị chôm nè.The horse that was stolen.Khi ai đó chôm ý tưởng của bạn.When someone steals your ideas.Tôi nghĩ chúng nó chôm nhau.I think they steal each other.Thằng kia đã chôm cái điện thoại của tôi.Somebody has stolen my phone.Anh ở đây với chiếc xe chôm được à”.You there, with the stolen car.”.Bọn mi chôm mấy quyển bí kíp lại à?”.You stealing my boxer-briefs again?".Nửa kia còn lại thì là… chôm chôm!The other half is… stop stealing people's time!Chôm chỉa” ăn cắp bất chấp là cái gì.Stealing is stealing, no matter what.Rồi tôi quay lưng lại, và nó chôm một ly.Then I turn my back, and he steals a glass.Trò điện tử anh chôm được từ khoa nhi?On a video game you stole from the pediatric ward?Chôm tiền rồi giấu vào một tài khoản bí mật?Steal money and hide it away in a secret account?Không sao, anh chôm cái này từ bà của Martin.It's okay. I stole this from Martin's grandma.Rồi cậu làm tôi bẽ mặt khi chôm xe của sếp tôi.And then you humiliate me by stealing my boss's car.Tôi có thể chôm một cái vớ của Matron, phải không?I could steal one of Matron's, couldn't I?Nhà mình nhiều đồ ăn lắm, bạn không cần phải chôm đâu.We have got lots of food. You don't have to steal.Nó sẽ chôm 5 hoặc 10 lọ Valium, tán nhuyễn ra.He's gonna steal five or ten Valiums, crush'em up.Hắn đã hứa ở lại đây với tôi, rồi chôm hết mọi thứ tôi có.Promised to stay here with me, then stole all I had.Hacker Nga chôm 500.000 USD từ ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ.Russian hackers steal over $500,000 from Turkish banks.Mất cái cơ hội tiếp tục chôm chĩa đồ đạc trong ngôi nhà đó.Lost the chance to go on stealing things at that house.Tôi đã mua cả chục cuốn này nhưng người ta cứ chôm hoài.I bought a dozen copies of this but people kept stealing them.Xem nữ quái chôm tivi giấu trong váy chỉ 13 giây.Also see: Woman steals TV under her skirt in only 13 seconds.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 248, Thời gian: 0.0242

Xem thêm

chôm chômrambutanđã chômstole S

Từ đồng nghĩa của Chôm

ăn cắp đánh cắp lấy cắp cướp trộm trộm cắp steal lấy đi chỗi dậychồm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chôm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chôm Chỉa Tiếng Anh Là Gì