Từ Chôm Chỉa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
chôm chỉa | đgt. Trộm cắp, lừa gạt: chôm chỉa có ngày vô tù. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- chôm chôm
- chôm ngôm
- chồm
- chồm chỗm
- chồm hổm
- chổm choảm
* Tham khảo ngữ cảnh
Mua đồ cchôm chỉadễ như bỡn Phố Trần Cao Vân , phường Phố Huế vào cuối chiều vẫn còn đông đúc , nhộn nhịp kẻ mua , người bán. |
Mua cái bực mình Nhiều cư dân sống ở khu chợ này cho rằng , đồ cchôm chỉalà số ít , chủ yếu là đồ cũ. |
Các nhiếp ảnh gia cho biết , chuyện ảnh chụp của họ đăng trên mạng và bị cchôm chỉalà rất bình thường , hầu như không nhiếp ảnh gia nào chưa trải qua. |
TP Hồ Chí Minh đang tồn tại khá nhiều chợ lạc xoong bày bán đủ loại sản phẩm cũ lẫn mới , đồ xịn lẫn rởm , hàng thu mua ve chai lẫn hàng cchôm chỉa. |
Hàng tại chợ lạc xoong cũng xuất phát từ nguồn cchôm chỉa. |
Chị T.T.X , một người buôn bán lâu năm tại chợ lạc xoong đường Hùng Vương (quận 5) , tiết lộ , có rất nhiều người bán hàng ở chợ cung cấp tiền cho những kẻ hút chích để cchôm chỉabất cứ loại hàng hóa nào có thể bán được.Đã có nhiều trường hợp , người mất giày dép xịn bỏ công ra chợ lạc xoong tìm gặp và phải mua lại Giá cả ở chợ lạc xoong thì vô chừng , theo nguyên tắc thuận mua vừa bán. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): chôm chỉa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Chôm Chỉa Tiếng Anh Là Gì
-
CHÔM CHỈA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chôm Chỉa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chôm Chỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHÔM CHỈA - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chôm Chỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chôm Chỉa Là Gì, Nghĩa Của Từ Chôm Chỉa | Từ điển Việt
-
Đặt Câu Với Từ "chôm Chỉa" - Dictionary ()
-
CHÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chôm Chỉa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cách Nói 'trộm Vía' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
'chôm Chỉa' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
Trộm Cắp – Wikipedia Tiếng Việt