CHỌN LỌC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHỌN LỌC " in English? SAdjectiveNounVerbchọn lọcselectivechọn lọclựa chọnkén chọntuyển chọntuyển lựaselectionlựa chọnchọn lọctuyển chọnvùng chọnviệc chọnselectivitychọn lọctính chọn lọclựa chọnsiftsàng lọcchọn lọcrâyvới gạn lọcsàng sẩysiftingsàng lọcchọn lọcrâyvới gạn lọcsàng sẩyculledtiêu hủyloại bỏtiêu huỷhand-pickedtự tay chọncuratedquản lýsắp xếpgiám tuyểnlựa chọngiám sátcullingtiêu hủyloại bỏtiêu huỷ
Examples of using Chọn lọc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
có chọn lọcselectivelyđược chọn lọcbe selectivelybe selectiveis selectivecuratedkhông chọn lọcnon-selectivenonselectiveis not selectivechọn lọc hơnmore selectivecó tính chọn lọc caois highly selectivelà chọn lọcis selectiveselectionchọn lọc tự nhiên lànatural selection isthụ thể estrogen chọn lọcselective estrogen receptorchọn lọc thông quasifting throughthiêu kết laser chọn lọcselective laser sinteringtùy chọn bộ lọcfilter optionsáp lực chọn lọcselective pressureselection pressurescó thể chọn lọccan selectivelychọn lọc giốngselectively bredtùy chọn lọcfiltering optionsWord-for-word translation
chọnverbchooseselectpickoptchọnnounchoicelọcnounfilterfiltrationpurificationpurifierstrainer SSynonyms for Chọn lọc
lựa chọn tuyển chọn selection sàng lọc vùng chọn quản lý sift kén chọn sắp xếp việc chọn rây tiêu hủy curate chọn loại tài khoảnchọn lọc giốngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chọn lọc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chọn Lọc Dịch Tiếng Anh
-
Chọn Lọc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỌN LỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chọn Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chọn Lọc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"một Cách Chọn Lọc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chọn Lọc định Hướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chọn Lọc | Vietnamese Translation
-
Chọn Lọc Tự Nhiên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 12 Chắt Lọc Thông Tin Tiếng Anh
-
"chọn Lọc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chọn Lọc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Tiếng Anh Thực Hành Luận Anh Văn Chọn Lọc Và Dịch - 123doc
-
Tình Khúc Nhạc Pháp Nổi Tiếng Được Chuyển Dịch Và Trình Bày ...