Chọn Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chọn lọc
to pick and choose; to select
chọn lọc giống lúa to select a rice strain
dùng từ có chọn lọc to use picked words; to use words discriminatingly
selective
hấp thụ có chọn lọc to absorb selectively
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chọn lọc
* verb
To pick and choose, to select
chọn lọc giống lúa: to select a rice strain
dùng từ có chọn lọc: to use picked words, to use words discriminatingly
chọn lọc tự nhiên: natural selection
chọn lọc nhân tạo: artificial selection
Từ điển Việt Anh - VNE.
chọn lọc
to select; selected
- chọn
- chọn cử
- chọn ra
- chọn bãi
- chọn bên
- chọn lọc
- chọn lựa
- chọn màu
- chọn mẫu
- chọn mục
- chọn ngày
- chọn được
- chọn hướng
- chọn đường
- chọn hú họa
- chọn từ tồi
- chọn băng tần
- chọn vào chơi
- chọn đúng lúc
- chọn lựa trước
- chọn bạn mà chơi
- chọn cái giờ này
- chọn lọc kỹ lưỡng
- chọn lọc giới tính
- chọn lên thiên đường
- chọn bằng cách rút thăm
- chọn các vai không thích hợp
- chọn các vai đóng không hợp cho
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chọn Lọc English
-
"chọn Lọc" English Translation
-
ĐƯỢC CHỌN LỌC - Translation In English
-
Glosbe - Chọn Lọc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỌN LỌC In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Chọn Lọc - VDict
-
Meaning Of 'chọn Lọc' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chọn Lọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For Sự Chọn Lọc Translation From Vietnamese To English
-
Chọn Lọc In English. Chọn Lọc Meaning And Vietnamese To English ...
-
Translation For "chọn Lọc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Chọn Lọc In English
-
Vietnamese>English - Sự Chọn Lọc Thiên Nhiên - EUdict
-
Không Chọn Lọc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
How Do You Say "chọn Lọc" In English (US)? | HiNative