Definition Of Chọn Lọc - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- To pick and choose, to select
- chọn lọc giống lúato select a rice strain
- dùng từ có chọn lọcto use picked words, to use words discriminatingly
- chọn lọc tự nhiênnatural selection
- chọn lọc nhân tạoartificial selection
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chọn lọc": chiến lược chọn lọc
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chọn Lọc English
-
"chọn Lọc" English Translation
-
ĐƯỢC CHỌN LỌC - Translation In English
-
Glosbe - Chọn Lọc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỌN LỌC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chọn Lọc' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chọn Lọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For Sự Chọn Lọc Translation From Vietnamese To English
-
Chọn Lọc In English. Chọn Lọc Meaning And Vietnamese To English ...
-
Translation For "chọn Lọc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Chọn Lọc In English
-
Vietnamese>English - Sự Chọn Lọc Thiên Nhiên - EUdict
-
Không Chọn Lọc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chọn Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
How Do You Say "chọn Lọc" In English (US)? | HiNative