Chọn Máy: Máy Phay đứng Vạn Năng 6H12. Chọn Dao - 123doc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >
- Kỹ thuật >
- Cơ khí - Vật liệu >
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.18 KB, 35 trang )
đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42Chiều sâu cắt: t = 0,16mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,55mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-127[6]: Vb = 126mphút. Tốc độ tính toán:Vt = Vb.k1.k2.k3.k4.k5 Trong đó:k1=1,0; k2 = 0,8; k3 = 1,0; k4 = 1,13; k5 = 0,95. ⇒ Vt = 126.1,0.0,8.1,0.1,13.0,95 = 105mphút.Tốc độ trục chính: nt= 1000 ìVt.D = 1000.1053,14.100 = 335 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 300 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.100.3001000 = 94,2 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 300.0,55 =165mmphút. Bảng chế độ cắt.6H12 97,2 3003,05 2,4720 118375 0,32,4 900105 3000,16 0,55165 Tênmáy Vmphút nvphút tmmSmmvg Smmph
2. Nguyên công 2: phay mặt đầu. a. Định vị:
Chi tiết đợc định vị 3 bậc qua mặt phẳng đã qua gia công chuẩn tinh. Định vị 2 bậc qua 2 mặt trụ thứ nhất.Định vị 1 bậc còn lại qua mặt trụ còn lại. Đồ gá:Định vị mặt đáy ba bậc bằng phiến tỳ. Hai mặt trụ định vị bằng 2 khối V vát1 khối cố định, một khối điềuchỉnh. b. Kẹp chặt:Dùng đòn kẹp, kẹp vào phần trụ ở giữa , lực kẹp hớng từ trên xuống dới.c. Chọn máy: Máy phay đứng vạn năng 6H12.
d. Chọn dao: Chọn dao mặt đầu răng chắp mảnh hợp kim cứng.
Các thông số dao: bảng 4-95[6]- Đờng kính dao: D = 100mm. - Góc nghiêng chính: = 75.đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42- Số răng: z = 10. - Mác hợp kim: BK8.b. L−ỵng d−: Lợng d gia công thô sau khi đúc: 2,54mm.
Lợng d gia công bán tinh sau thô: 0,3. Lợng d gia công tinh sau bán tinh: 0,16mm.c. Tra chế độ cắt:
Bớc 1: gia công thô.Chiều sâu cắt: t = 2,54mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,24mmrăng. Lợng chạy dao vòng: Sv = 10 ì0,24 = 2,4mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-127[6]: Vb = 141mphút. Tốc độ tính toán:Vt = Vb.k1.k2.k3.k4.k5 Trong ®ã:k1: HƯ sè ®iỊu chØnh phơ thc ®é cøng gang, k1=1,0. k2: HƯ sè ®iỊu chØnh phơ thc mác hợp kim, k2 = 0,8.k3: Hệ số điều chỉnh phụ thuộc vào trạng thái bề mặt gia công , k3 = 0,8. k4: HƯ sè ®iỊu chØnh phơ thc chiỊu réng phay, k4 = 1,13.k5: HƯ số điều chỉnh phụ thuộc góc nghiêng chính, k5 = 0,95. ⇒ Vt = 141.1,0.0,8.0,8.1,13.0,95 = 97mphót.Tèc ®é trơc chÝnh: nt= 1000 ìVt.D = 1000.973,14.100 = 310 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 300 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.100.3001000 = 94,2 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 300.2,4 =720mmphút. Bớc 2: gia công bán tinh.Chiều sâu cắt: t = 0,3mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,24mmrăng. Lợng chạy dao vòng: Sv = 10 ì0,24 = 2,4mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-127[6]: Vb = 158mphút. Tốc độ tính toán:Vt = Vb.k1.k2.k3.k4.k5 Trong đó:k1=1,0; k2 = 0,8; k3 = 1,0; k4 = 1,13; k5 = 0,95. ⇒ Vt = 141.1,0.0,8.1,0.1,13.0,95 = 135,7mphót.Tèc ®é trơc chính:đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42nt= 1000 ìVt.D = 1000.135,73,14.100 = 432 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 375 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.100.3751000 = 118 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 375.2,4 =900mmphút.Bớc 3: gia công tinh. Chiều sâu cắt: t = 0,16mm.Lợng chạy dao răng: Sz = 0,55mmvòng. Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-127[6]: Vb = 126mphút.Tốc độ tính toán: Vt = Vb.k1.k2.k3.k4.k5Trong ®ã: k1=1,0; k2 = 0,8; k3 = 1,0; k4 = 1,13; k5 = 0,95.⇒ Vt = 126.1,0.0,8.1,0.1,13.0,95 = 105mphút. Tốc độ trục chính:nt= 1000 ìVt.D = 1000.1053,14.100 = 335 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 300 vòngphút. Tốc ®é c¾t thùc tÕ:Vt = π.D. nm1000 = 3,14.100.3001000 = 94,2 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 300.0,55 =165mmphút. Bảng chế độ cắt.6H12 97,2 3002,54 2,4720 118375 0,3 2,4 900105 3000,16 0,55165 Tênmáy Vmphút Nvphút tmmSmmvg Smmph3. Nguyên công 3: phay mặt đầu. a. Định vị:
Xem ThêmTài liệu liên quan
- Đồ án công nghệ chế tạo máy
- 35
- 2,245
- 11
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(317.18 KB) - Đồ án công nghệ chế tạo máy-35 (trang) Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Máy Phay đứng 6h12
-
-
Máy Phay đứng 6h12
-
Máy Phay đứng Vạn Năng 6H12. Chọn Dao: Chọn Dao Mặt đầu Thép ...
-
Top 12 Máy Phay 6h12 Mới Nhất Năm 2022 - Meopari
-
THIẾT KẾ MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG ĐH Phạm Văn Đồng
-
[PDF] MÁY PHAY - TaiLieu.VN
-
Máy Phay đứng 300x1500mm, XYZ 1000/380/460mm
-
Đồ án Công Nghệ Chế Tạo Máy - Tài Liệu, Ebook, Giáo Trình
-
Máy Phay Vạn Năng đứng Ngang - Việt Phát
-
Máy Phay đứng Ngang Vạn Năng PF-6H/ PF-6SH/ PF-6VSH (Kết Hợp ...
-
Thuyet Minh Do An Cong Nghe
-
Phân Biệt Máy Phay đứng Và Máy Phay Ngang - Máy CNC Nhập Khẩu
-
Thiết Kế Máy Phay đứng Vạn Năng Cỡ Trung - Luận Văn