Máy Phay đứng Vạn Năng 6H12. Chọn Dao: Chọn Dao Mặt đầu Thép ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >
- Kỹ thuật >
- Cơ khí - Vật liệu >
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.18 KB, 35 trang )
đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42nt= 1000 ìVt.D = 1000.135,73,14.100 = 432 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 375 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.100.3751000 = 118 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 375.2,4 =900mmphút.Bớc 3: gia công tinh. Chiều sâu cắt: t = 0,16mm.Lợng chạy dao răng: Sz = 0,55mmvòng. Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-127[6]: Vb = 126mphút.Tốc độ tính toán: Vt = Vb.k1.k2.k3.k4.k5Trong ®ã: k1=1,0; k2 = 0,8; k3 = 1,0; k4 = 1,13; k5 = 0,95.⇒ Vt = 126.1,0.0,8.1,0.1,13.0,95 = 105mphút. Tốc độ trục chính:nt= 1000 ìVt.D = 1000.1053,14.100 = 335 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 300 vòngphút. Tốc ®é c¾t thùc tÕ:Vt = π.D. nm1000 = 3,14.100.3001000 = 94,2 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 300.0,55 =165mmphút. Bảng chế độ cắt.6H12 97,2 3002,54 2,4720 118375 0,3 2,4 900105 3000,16 0,55165 Tênmáy Vmphút Nvphút tmmSmmvg Smmph
3. Nguyên công 3: phay mặt đầu. a. Định vị:
Chi tiết đợc định vị ở mặt đáy 3 bậc tự do bằng phiến tỳ. Khối V ngắn định vị 2 bậc vào mặt trụ thứ nhất.Khối V tuỳ động định vị 1 bậc chống xoay vào mặt trụ còn lại. b. Kẹp chặt:Dùng đòn kẹp kẹp vào khối trụ, lực kẹp hớng từ trên xuống dới.c. Chọn máy: Máy phay đứng vạn năng 6H12.
đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42d. Chọn dao: Chọn dao mặt đầu thép gió.
Các thông số dao: bảng 4-95[6]- Đờng kính dao: D = 40mm. - Gãc nghiªng chÝnh:ϕ = 75°. - ChiÒu cao: L = 20mm.- Số răng: z = 10. - Ti bỊn: 130 phót.- Mác hợp kim: BK8.d. L−ỵng d−: L−ỵng d gia công thô sau khi đúc: 2,79mm.
Lợng d gia công bán tinh sau thô: 0,25. Lợng d gia công tinh sau bán tinh: 0,16mm.e. Tra chế độ cắt:
Bớc 1: gia công thô.Chiều sâu cắt: t = 2,79mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,2mmrăng. Lợng chạy dao vòng: Sv = 10 ì0,2 = 2,0mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-96[7]: Vb = 35mmphút. Tốc độ tính toán:Vt = Vb.k1.k2.k3.k4 Trong đó:k1: Hệ số điều chỉnh phụ thuộc vào trạng thái bề mặt gia công , k3 = 0,8. k2: HƯ sè ®iỊu chØnh phơ thc chiỊu réng phay, k4 = 1,13.k3: HƯ sè ®iỊu chØnh phơ thc gãc nghiêng chính, k5 = 1,0. k4: Hệ số điều chỉnh phụ thuộc dạng gia công , k4 = 1,0.⇒ Vt = 35.0,8.1,0.1,0.1,0 = 28 mphót. Tèc ®é trơc chính:nt= 1000 ìVt.D = 1000.283,14.40 = 223 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 190 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.40.1901000 = 24 mphút. Lợng chạy dao phót:Sp = 190.2,0 = 380 mmphót.• B−íc 2: gia công bán tinh.Chiều sâu cắt: t = 0,25mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,2mmrăng. Lợng chạy dao vòng: Sv = 10 ì0,2 = 2,0mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-96[7]: Vb = 35mmphút.đồ án công nghệ ctmhong văn thắng-ctm4-k42Tốc ®é tÝnh to¸n: Vt = Vb.k1.k2.k3.k4Trong ®ã: k3 = 0,8; k4 = 1,13; k5 = 1,0; k4 = 1,0.⇒ Vt = 35.0,8.1,0.1,0.1,0 = 28 mphót. Tèc ®é trơc chÝnh:nt= 1000 ìVt.D = 1000.283,14.40 = 223 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 190 vòngphút. Tốc độ cắt thực tế:Vt = .D. nm1000 = 3,14.40.1901000 = 24 mphút. Lợng chạy dao phút:Sp = 190.2,0 = 380 mmphót. • B−íc 3: gia công tinh.Chiều sâu cắt: t = 0,16mm. Lợng chạy dao răng: Sz = 0,1mmrăng. Lợng chạy dao vòng: Sv = 10 ì0,1 = 1,0mmvòng.Tốc độ cắt tra đợcbảng 5-96[7]: Vb = 35mmphút. Tốc độ tính toán:Vt = Vb.k1.k2.k3.k4 Trong đó:k1 = 1,0; k2 = 1,0; k3 = 1,0; k4 = 1,0. ⇒ Vt = 35.1,0.1,0.1,0.1,0 = 35 mphót.Tèc ®é trơc chính: nt= 1000 ìVt.D = 1000.353,14.40 = 278 vòngphút.Chọn tốc độ máy: nm= 235 vòngphút. Tốc độ cắt thực tÕ:Vt = π.D. nm1000 = 3,14.40.2351000 = 30 mphót. L−ỵng chạy dao phút:Sp = 235.1,0 = 235 mmphút. Bảng thông số chế độ cắt.6H12 24 1902,79 2,0380 24190 0,252,0 90030 2350,16 1,0235 Tênmáy Vmphút nvphút Tmm SmmvgSmmph4. Nguyên công 4: khoan, khoét, doa lỗ
Xem ThêmTài liệu liên quan
- Đồ án công nghệ chế tạo máy
- 35
- 2,245
- 11
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(317.18 KB) - Đồ án công nghệ chế tạo máy-35 (trang) Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Máy Phay đứng 6h12
-
-
Máy Phay đứng 6h12
-
Chọn Máy: Máy Phay đứng Vạn Năng 6H12. Chọn Dao - 123doc
-
Top 12 Máy Phay 6h12 Mới Nhất Năm 2022 - Meopari
-
THIẾT KẾ MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG ĐH Phạm Văn Đồng
-
[PDF] MÁY PHAY - TaiLieu.VN
-
Máy Phay đứng 300x1500mm, XYZ 1000/380/460mm
-
Đồ án Công Nghệ Chế Tạo Máy - Tài Liệu, Ebook, Giáo Trình
-
Máy Phay Vạn Năng đứng Ngang - Việt Phát
-
Máy Phay đứng Ngang Vạn Năng PF-6H/ PF-6SH/ PF-6VSH (Kết Hợp ...
-
Thuyet Minh Do An Cong Nghe
-
Phân Biệt Máy Phay đứng Và Máy Phay Ngang - Máy CNC Nhập Khẩu
-
Thiết Kế Máy Phay đứng Vạn Năng Cỡ Trung - Luận Văn