Chống Chế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chống chế" thành Tiếng Anh
defensively, try to justify oneself là các bản dịch hàng đầu của "chống chế" thành Tiếng Anh.
chống chế + Thêm bản dịch Thêm chống chếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
defensively
adverb Lo.Ng -
try to justify oneself
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chống chế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chống chế" có bản dịch thành Tiếng Anh
- chống chuyên chế antitotalitarian
Bản dịch "chống chế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chống Chế La Gi
-
Chống Chế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chống Chế - Từ điển Việt
-
Chống Chế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì?
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 12 Chống Chế Nghia La Gi
-
Từ Điển - Từ Chống Chế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chống Chế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chống Chế Giải Thích
-
Những Chính Quyền Chống Chế - Luật Khoa Tạp Chí