Nghĩa Của Từ Chống Chế - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
cố viện lí, viện cớ để thanh minh, bênh vực hoặc để che đậy, lảng tránh một việc làm sai nào đó
đã làm sai lại còn chống chế chỉ giỏi chống chế! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%91ng_ch%E1%BA%BF »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chống Chế La Gi
-
Chống Chế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chống Chế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì?
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 12 Chống Chế Nghia La Gi
-
Từ Điển - Từ Chống Chế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chống Chế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chống Chế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chống Chế Giải Thích
-
Những Chính Quyền Chống Chế - Luật Khoa Tạp Chí