CHỒNG EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỒNG EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schồng emmy husbandchồng tôivợ tôicon trai tôimy brotheranh tôiem trai tôianh traiem tôingười anh emchị tôicon trai tôihuynh đệ của tôimy wifevợ tôichồng tôicon gái tôimy boyfriendbạn traichồng tôibạn gái của tôitrai của emtrai conbạn bètrai tớgái của anhngười yêu tôibồ conmy fiancéhôn phu của tôichồng chưa cưới của tôichồng tôivị hôn thê của tôivợ chưa cướimy partnerđối tác của tôichồng tôibạn tôivợ tôicộng sự của tôiđời của tôitình của tôi

Ví dụ về việc sử dụng Chồng em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chồng em là triệu phú!My wife is a millionaire!Giống như chồng em tôi yêu em..Like my brother, I love you.Chồng em rất thích nhìn.So your husband likes to watch.Ông ấy đã là chồng em trong năm năm.”.He was my partner for five years.Chồng em, anh ấy rất hay ghen”.My wife, she is very jealous.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnEm ước chồng em làm điện thoại.I wish my brother would phone.Chồng Em là một anh Trung Úy Hải Quân.My Dad was a Marine Corps Lieutenant.Bà nội chồng em vừa mất sáng nay.My grandmother just passed away this morning.Chồng em đã gọi báo sáng sớm nay.My newspaper friend called this morning early.Đấy, chỉ có vậy mà chồng em nổi khùng lên.That's where my brother just went crazy.Còn chồng em lại không tin em.”.My brother does not trust you.".Giờ em phải về vì chồng em đang đợi”.I think I should go because my boyfriend is waiting.".Em quen chồng em trên Tinder".I met my boyfriend on Tinder.Chồng à,cảm ơn anh vì đã trở thành chồng em!Dear friend, thank you for becoming my partner!Anh là chồng em, dù em có thích hay không.You're my wife, like it or not.Nhưng ở đây có vẻ chồng em không muốn làm điều đó.However, my husband does not seem to have any desire to do this.Vì chồng em không có ở nhà; Hắn đã đi xa.For my husband isn't home; he's gone far away.Anh vẫn là chồng em, vẫn yêu em mà.”.I'm still your husband, I still love you.".Chồng em sắp làm thống đốc, và em đang khiêu vũ.My husband is going to be the governor, and I'm dancing.Phải nói rằng chồng em quả là một người đàn ông quá may mắn.I must say my brother is a very lucky man.Hai lần ổng cố thuyết phục em, rằng chồng em đã chết!Twice he tried to convince me, that my husband had died!Ước gì chồng em được một phần như thế.I so wish my spouse could have some part of that.Nếu chồng em chết đi…- Thérèse chậm rãi nhắc lại.If my husband were to die," slowly repeated Therese.Nên hãy tìm chồng em và kết hôn ngày mai.So let's find this husband of yours and get married tomorrow.Vậy chồng em sẽ làm gì khi không có nó trong tay?And what would my husband do without it in his hands?Anh sẽ còn là chồng em cho đến khi em chết thì thôi.I shall remain your mother until I die.Anh là chồng em, em hiểu rõ về anh một chút.I'm your brother, I know you pretty well by now.Anh sẽ giết chồng em để dạy em 1 bài học sao?You're gonna kill my husband to teach me a lesson?Nếu là chồng em thì em sẽ để mắt đến anh ấy.If it was my husband, I would keep an eye on him.Mà là khỏi chồng em và bộ sưu tầm vũ khí điên loạn của anh ta.It was from your husband and his crazy weapon collection.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 271, Thời gian: 0.0339

Xem thêm

vợ chồng emmy husbandmy wifemy spouseem và chồngyou and your husband

Từng chữ dịch

chồngdanh từhusbandspousestackwifehubbyemđại từiyoumyyouremdanh từbrother S

Từ đồng nghĩa của Chồng em

chồng tôi vợ tôi con trai tôi chống đứcchống estrogen

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chồng em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chồng Tiếng Anh