23 thg 4, 2022
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/; Con trai : 儿子 /Érzi/; Con dâu: 媳妇 /Xífù/; Cháu trai nội: 孙子/ Sūnzi ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung giao tiếp · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng. Ví dụ: 我的丈夫很帅. Wǒ de zhàngfu hěn shuài. · 2. 亲夫: qīnfū: chồng · 3. 汉子: hànzi: chồng. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2018 · Cách xưng hô “chồng” trong tiếng Trung · 亲夫 /Qīnfū/ : Thời cổ đại sử dụng · 相公/xiànggōng/ : Tướng công , thời ngày xưa hay dùng · 郎君 /lángjūn ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng. Ví dụ: 我的丈夫很帅. · 2. 亲夫: qīnfū: chồng · 3. 汉子: hànzi: chồng. Ví dụ: 汉子要注意安全吧! · 4. 老公: ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Vợ trong tiếng Trung Quốc là gì? Vợ: 老婆 Lǎopó ... 12, 老公, lǎo gong, Chồng, ông xã ... Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình cách xưng hô ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2014 · 丈夫(zhàngfu): Chồng. 「老公(lǎogōng)」là cách nói dân dã 妻子(qīzi):Vợ 「老婆(lǎopó) ...
Xem chi tiết »
Người yêu tiếng Trung là 情人 (Qíngrén), là người trong mối quan hệ yêu đương với một người nào đó, là người được yêu thương và trao yêu thương mỗi giây ...
Xem chi tiết »
Nǐ xǐ huan yǒu zěn me yàng de nán péng yǒu? Bạn thích 1 người bạn trai như thế nào ? 我要他 高,帅,聪明,多钱,爱我。 Wǒ yào ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa vợ chồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 夫妇; 夫妻 《丈夫和妻子。》 ... Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vợ chồng tiếng ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng. Ví dụ: 我的丈夫很帅. · 2. 亲夫: qīnfū: chồng · 3. 汉子: hànzi: chồng. Ví dụ: 汉子要注意安全吧! · 4. 老公: .
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 2 thg 11, 2020 · 男朋友 (Nán péngyou): Bạn trai. 老婆 (Lǎopó): Vợ, bà xã. 老公 (Lǎogōng): Ông xã, chồng. 我的意中人 (Wǒ de yìzhōngrén): Người ...
Xem chi tiết »
lấy chồng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa lấy chồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 出; 出阁; 出嫁 《女子结婚。》đi lấy chồng出门子(出室, 出嫁)嫁 《女子 ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Hoa SHZ cũng có khóa học tiếng Quảng cho các bạn muốn đi Hongkong hay Macau sinh sống và làm việc. Tiếng Tiều là tiếng địa phương của Triều Châu ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng. Ví dụ: 我的丈夫很帅. · 2. 亲夫: qīnfū: chồng · 3. 汉子: hànzi: chồng. Ví dụ: 汉子要注意安全吧! · 4. 老公: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chồng Tiếng Trung đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chồng tiếng trung đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu