Phản công lại một cách mãnh liệt. Địch đến ném bom, bộ đội phòng không chống trả kịch liệt. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · chống (“to oppose”) + trả (“to return”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [t͡ɕəwŋ͡m˧˦ t͡ɕaː˧˩]; (Huế) IPA: [t͡ɕəwŋ͡m˦˧˥ ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
chống trả. - đgt. Phản công lại một cách mãnh liệt: Địch đến ném bom, bộ đội phòng không chống trả kịch liệt. Phát âm chống trả. chống trả. verb. To oppose.
Xem chi tiết »
CHỐNG TRẢ - Báo Người Lao Động cập nhật tin tức, hình ảnh, Clip thời sự trong nước, quốc tế Mới & Nóng nhất về chủ đề CHONG TRA.
Xem chi tiết »
Tin nhanh, hình ảnh, video clip, bình luận mới về chống trả. Cập nhật nhiều tin tức độc quyền 24h về chống trả nhanh và nóng nhất liên tục trong ngày.
Xem chi tiết »
Tag: chống trả ; Tại sao Leonard da Vinci vừa là nhà khoa học vừa là nghệ sĩ? 02:52 ; Tê giác tiền sử khổng lồ có sừng dài tới 3 m. 03:10 4 ; Kaity Nguyễn: 'Tôi ...
Xem chi tiết »
Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là hành vi chống trả rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi ...
Xem chi tiết »
Có thể tìm thấy Luật Chống Trả Đũa Tiền Lương và Giờ Làm của Massachusetts trong M.G.L. c. 149, đoạn 148A và M.G.L. c. 151, đoạn 19 (1) và (5).
Xem chi tiết »
VTV.vn - Đối tượng 61 tuổi có tiểu sử bị thần kinh đã chống trả quyết liệt khi lực lượng chức năng phá cửa vào để khống chế.
Xem chi tiết »
+ Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là hành vi chống trả rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỐNG TRẢ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỐNG TRẢ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Các đối tượng trộm chó, khi bị phát hiện sẵn sàng sử dụng vũ khí như dao, gậy, dùi cui điện, súng tự chế chống trả quyết liệt các lực lượng chức năng và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chống trả trong Từ điển Tiếng Việt chống trả [chống trả] to oppose; to resist; to withstand Hoả lực chống trả mạnh The opposing fire was ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chống Trả
Thông tin và kiến thức về chủ đề chống trả hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu