Từ điển Tiếng Việt "chống Trả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chống trả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chống trả

- đgt. Phản công lại một cách mãnh liệt: Địch đến ném bom, bộ đội phòng không chống trả kịch liệt.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chống trả

chống trả
  • verb
    • To oppose
      • hoả lực chống trả mạnh: the opposing fire was violent

Từ khóa » Chống Trả