CHỐNG VA ĐẬP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHỐNG VA ĐẬP " in English? SAdjectiveNounVerbchống va đậpimpact-resistantchống va đậpchịu va đậpchịu tác độngchống va chạmchịuanti-impactchống va đậpchống tác độngshockproofchống sốcchống va chạmchống va đậpkhả năng chống sốcimpact resistancetác động khángsức đề kháng tác độngchịu va đậpchống va đậpảnh hưởng đến sức đề khángkhả năng chống va đậpchịu tác độnganti seizeingchống seizeingchống bắtchống va đậpchống giữchống bámagainst bumpsshock-resistantchống sốcchống va đậpshock-proofchống sốcchống va đậpimpact-resistancetác động khángsức đề kháng tác độngchịu va đậpchống va đậpảnh hưởng đến sức đề khángkhả năng chống va đậpchịu tác độnganti-bumpinganti-collisionanti-knock

Examples of using Chống va đập in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chống va đập control arm.BRelative to control arm.ASTM D 256 Chống va đập.ASTM D 256 Impact resistance.Chống va đập để chống va chạm.Anti-Blast for Impact Resistance.Khả năng chống va đập tốt nhất.Best capability of shockproof.Độ bền cao và chống va đập.High hardness and impact resistance.Combinations with other parts of speechUsage with nounschống khủng bố chống ăn mòn chống viêm chống lão hóa chống nước chống ung thư chống virus chống rửa tiền chống chính phủ chống độc quyền MoreUsage with adverbschống lại chống ẩm chống lại nhiều chống nhăn chống rách chống nóng chống lạnh chống bẩn chống quá tải MoreUsage with verbschống chỉ định chống tham nhũng chống cháy nổ bỏ phiếu chốngchống ô nhiễm chống lo âu bị chống chỉ định chống trộm cắp chống kiểm duyệt chống buôn lậu MoreChống va đập và không nứt sức đề kháng.Impact resistance and non-cracking resistance..Nó có tính năng chống va đập cao.It features high impact resistance ability.Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và chống va đập.Light weight, high strength and impact resistance.IP65, IK 10 chống va đập, chịu áp lực cao.IP65, IK 10 impact resistace, high pressure resistance.Các bu lôngchân phải được gắn chặt và chống va đập.The foot bolts must be fastened and shockproof.Cân đối, có cảm biến chống va đập và hiệu chuẩn.Counterweight, with an anti-crush sensor and calibrated.Hiệu quả sốc nhiệt tuyệt vời và khả năng chống va đập.Excellent thermal shock efficiecy and impact resistance.Nó có hiệu suất chống va đập tốt hơn so với lồng thép.It has better seize-resistant performance than steel cage.Polyamide Cage Bearing có hiệu suất chống va đập tốt.Polyamide Cage Bearing has good seize-resistant performance.Băng chống va đập và sóng điện giật là để bảo vệ xe.Anti-smashing tape and prssure electric wave is to protect car.Nên trong những năm 1920,ta có kính chắn gió chống va đập.So in the 1920s, we got shatter-resistant windshields.Bịt bảo vệ đầu ống chống va đập và chống ăn mòn.Pipe Sealant head protection against bumps and corrosion protection.Hiệu suất cao chống thấm, chống thấm nước, chống va đập.The high performance of tight waterproof, dustproof, quakeproof.Được làm từ vật liệu chống va đập mạnh của hợp kim ABS và polycarbonate.Made from strong impact-resistance material of ABS and polycarbonate alloy.Được làm bằng EVA, chịu nước và chống va đập, rất bền.Made of EVA, water-resistant and shock-resistant, very durable.Nó có khả năng chống va đập tốt và chống tĩnh điện tốt hơn lồng sắt.It has good anti-seizeing and anti-static performance than iron cage.Vật liệu giacố ở các góc giúp bảo vệ chống va đập và giọt.Reinforced material in corners help protect against bumps and drops.Khả năng chống quay thấp, chống va đập tốt và chống tĩnh điện.Low rotating resistance, good anti seizeing and anti static performance.Chống va đập Không có hiện tượng vỡ như nứt sau ba tác động Không có hiện tượng vỡ như nứt sau ba tác động.Anti-impact No breakage phenomenon such as cracking after three impacts No breakage phenomenon such as cracking after three impacts.Hỗ trợ PHOTOCELL INFRARED cho chức năng chống va đập( tùy chọn).Support the INFRARED PHOTOCELL for anti-bumping function(optional).Nó có hiệu suất chống địa chấn và chống va đập cao hơn so với gạch truyền thống và các vật liệu xây dựng khác;It has higher anti-seismic and anti-impact performance than traditional brick and other construction materials;Các tấm cửalàm bằng ép phun là chống va đập, nhẹ và bền.The door panelsmade using injection molding are impact-resistant, lightweight and durable.Chống nước và chống va đập, các camera cũng được thiết kế để chống chọi với thời gian mưa lên tới bốn tháng của thành phố, cùng với điều kiện gió khắc nghiệt.Water-tight and impact-resistant, the cameras are also designed to withstand the city's four-month rain periods, harsh winds and vandalism.Thiết kế bên ngoài được làm bằng thép chống va đập và trày xước và được sơn viền màu tím đẹp mắt.The exterior design is made of impact-resistant steel and scratched and painted in a beautiful purple color.Inflatable lốp xe cao su 14 inch với kết cấu chống trượt,hiệu ứng chống va đập tuyệt vời, mang đến cho bạn trải nghiệm cưỡi thoải mái trên những con đường dốc.Inflatable 14 inch rubber tire with anti-slip texture,great shockproof effect, giving you a comfortable riding experience in steep roads.Display more examples Results: 119, Time: 0.0309

Word-for-word translation

chốngprepositionagainstchốngnounantiresistanceproofchốngadjectiveresistantvanounvabumpimpactvaconjunctionandvaverbhitđậpnoundamknockbreakđậpverbhitbeating S

Synonyms for Chống va đập

chống va chạm chống sốc shockproof chồng và con traichồng và hai

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chống va đập Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trụ Chống Va đập Tiếng Anh