Từ điển Việt Anh "trụ Chống" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trụ chống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trụ chống
abut |
abutment |
Giải thích VN: Phần cấu trúc chịu lực kéo hoặc nén từ khung vòm cửa, khung mái vòm hay thanh giằng. |
Giải thích EN: The part of a structure that directly receives thrust or pressure, as from an arch, vault, or strut. |
brace |
Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung. |
Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing. |
counterfort |
Giải thích VN: Một trụ tường củng cố một nền tường dưới tác dụng của lực hút của trái đất. |
Giải thích EN: A buttress that stengthens a basement wall against the earth's pressure. |
jamb |
pillar |
pit post |
prop |
shore |
stile |
stop |
stull |
stump |
thrust block |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trụ Chống Va đập Tiếng Anh
-
Trụ Chống Va đập Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Trụ Chống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHỐNG VA ĐẬP In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đập Có Trụ Chống" - Là Gì?
-
"chống Va đập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khả Năng Chống Va đập Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤ CHỐNG VA ĐẬP
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Hình ảnh Búa Nặng 5 Tấn Thả Từ Trên Cao Phá Trụ Hỏng Của Cầu Long ...
-
Cận Cảnh Thi Công Thay Thế Trụ Chống Va đập Mới Cho Cầu ... - CafeF
-
Cận Cảnh Thi Công Thay Thế Trụ Chống Va đập Mới Cho Cầu Long Biên
-
Tiêu Chí Chọn Mua Laptop Học Tiếng Anh Cho Bé - Hãng Nào đáng ...
-
Chống Va đập: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Ốp Lưng XIAOMI REDMI 10C, ốp Nhựa Chống Trầy,chống Va đập ...